Từ Vựng theo chủ đề tiếng Nhật
T
Ừ
V
Ự
NG TI
Ế
NG NH
Ậ
T THEO CH
Ủ
Đ
Ề
魚介
ぎょかい
): Seafood: h
ả
ả
鮮魚
せんぎょ
): Fresh fish: cá t
ươ
魚屋
さかなや
): Fish dealer: ng
ườ
i bán cá
魚市場
うおいちば
): Fish market: ch
ợ
cá (th
ườ
ng ho
ạ
t đ
ộ
ử
a đêm v
ề
sáng, vd:
大阪魚市場
: ch
ợ
cá Osaka)
………….
魚
さかな
): Fish: con cá
金魚
きんぎょ
): Goldfish: cá vàng
鯉
こい
): Carp: con cá chép
海豹
あざらし
): Seal: h
ả
i c
ẩ
u
鮫
さめ
): Shark: cá m
ậ
海豚
いるか
| H
ả
i Đ
ồ
n, (Đ
ộ
n) | Dolphin | cá heo.
川獺
カワウソ
): Otter: con rái cá
烏賊
いか
): Squid; cuttle-fish: m
ự
c
ố
蛸
たこ
): Octopus: con b
ạ
ch tu
ộ
c
オウムガイ
:Nautilus:
ố
c anh vũ
魚雷
ぎょらい
): Torpedo: ng
ư
l
ô
うに(雲丹)
Uni:Nhím biển
いくら
Ikura:Trứng cá hồi
さけ(鮭)
Sake: Cá hồi
いか(烏賊)
Ika: Mực
えび(海老)
Ebi: Tôm
まぐろ(鮪)
Maguro: Cá ngừ
たこ(蛸)
Tako: Bạch tuộc
かに(蟹)
Kani:Cua
たい(鯛)
Tai:Cá tráp biển
あじ(鯵)
Aji:Cá bạc má
…………...
鯨
くじら
): Whale: cá voi
白鯨
はくげい
): White whale: cá voi tr
ắ
捕鯨
ほげい
): Whaling, whale fishing: săn cá voi
捕鯨船
ほげいせん
): Whaling ship: tàu săn cá voi
鯨肉
げいにく
): Whale meat: th
ị
t cá voi
鯨油
げいゆ
): Whale oil: d
ầ
u cá voi
…………..
爬虫類
はちゅうるい
): Reptile: bò sát
井守
いもり
): Newt: sa giông
恐竜
きょうりゅう
): Dinosaurs: kh
ủ
ng long
蛇
へび
): Snake: con r
ắ
…………..
両生
りゅうせい
) [
水陸
すいりく
)]: Amphibian: đ
ộ
ng v
ậ
t l
ưỡ
ng c
ư
鰐
わに
): Alligator: cá s
ấ
u M
ỹ
蟹
かに
): Crab: con cua
亀
かめ
): Turtle: rùa
蛙
かえる
): Frog: con
ế
ch
河馬
かば
): Hippo: hà mã
………….
動物
: (
どうぶつ
): animal: đ
ộ
ng v
ậ
竜
りゅう
): Dragon: con r
ồ
一角獣
いっかくじゅう
): Unicorn: kỳ lân (ph
ươ
ng T
â
y), ng
ự
a m
ộ
ừ
蟇蛙
ひきがえる
): Toad: con cóc
蝙蝠
こうもり
) : Bat: con d
ơ
アルマジロ
: Armadillo: Thú có mai, con Cingulata
ペンギン
: Penguin: chim cánh c
ụ
蝸牛
かたつむり
): Snail: con
ố
c sên
虫
むし
): Insects: côn trùng
昆虫採集
こんちゅうさいしゅう
): Insect collecting: b
ộ
ư
u t
ậ
p côn trùng
…………..
益虫
えきちゅう
): Useful insects: côn trùng có ích
蟻
あり
): Ant: con ki
ế
蜂
はち
): Bee: con ong
雀蜂
すずめばち
): Wasp/hornet: ong b
ắ
p cày
蚊柱
かばしら
): Mosquito swarm: b
ầ
y mu
ỗ
蛍
ほたる
): Fire-fly: con đom đóm
毛虫
けむし
): Caterpillar: sâu b
ướ
蝶々
ちょうちょう
): Butterfly: con b
ướ
蛾
が
): Moth: b
ướ
m đêm
幼虫
ようちゅう
): Chrysalis:
ấ
u trùng
蚯蚓
みみず
): Earth worm: giun đ
ấ
……………
害虫
がいちゅう
): Pest bug: b
ọ
có h
ạ
昆虫
こんちゅう
): Bug: côn trùng
蚊
か
): Mosquito: con mu
ỗ
蜘蛛
くも
)Kumo: Spider: con nh
ệ
蚊屋
かや
): Mosquito net: b
ẫ
y mu
ỗ
i (?)
蝿
はえ
) Fly: con ru
ồ
蝉
せみ
): Cicada: con ve s
ầ
u
はさみむし
: Earwig: con sâu tai (?)
……………
甲虫
かぶとむし
): Beetle: b
ọ
cánh c
ứ
油虫
あぶらむし
): Cockroach: con gián
鈴虫
すずむし
): Buzzer bug: con ve, b
ọ
ve
蠍
さそり
) : Scorpion: con b
ọ
c
ạ
コオロギ
koorogi: Cricket: con d
ế
ミミズ
: Fishworm: giun đ
ấ
t làm m
ồ
i câu cá
……………
鳥
とり
): Bird: con chim
鳳凰
ほうおう
): Phoenix: ph
ượ
ng hoàng, [
不死鳥
ふしちょう
): non death bird: chim b
ấ
ử
]
郊野鳥
こうのとり
): Stork: con cò
禿鷹
はげたけ
): Vulture: chim k
ề
n k
ề
……………….
鶏
にわとり
): Chicken: con gà
雄鳥
おんどり
) : Cock: gà tr
ố
雌鶏
めんどり
): Hen: gà mái
雛
ひな;ひよこ
): Chick: gà con
鶏鳴
けいめい
): Cocks-crowing: gà tr
ố
ng gáy
鶏卵
けいらん
): Hens egg: tr
ứ
ng gà
……………….
梟
ふくろう
): Owl: con cú
小夜鳴き鳥
さよなきどり
): Nightingale: chim s
ơ
n ca
雀
すずめ
): Sparrow: chim s
ẻ
白鳥
はくちょう
): Swan: thiên nga
烏
からす
): Crow/raven: con qu
ạ
家鴨
あひる
): Duck: con v
ị
鶴
つる
): Crane: con s
ế
u
鷲
わし
): Eagle: chim đ
ạ
i bàng
鷹
たか
): Hawk: di
ề
u hâu, chim
ư
鸚鵡
おうむ
): Parrot: con v
ẹ
鶉
うずら
): Quail: Con chim cút
鴕鳥
だちょう
): Ostrich: đà đi
ể
u châu Phi
ニシコウライウグイス
: Oriolus: chim vàng anh
…………….
猫
ねこ
): Cat: mèo
山猫
やまねこ
): Wildcat, lynx : mèo r
ừ
虎
とら
): Tiger: con h
ổ
ライオン
: Lion: s
ư
ử
ジャガー
: Jaguar: báo đ
ố
m M
ỹ
豹
ひょう
| Báo | Leopard/panther | con báo.
雌豹
めひょう
| Th
ư
B
á
o | female leopard: b
á
o c
á
i.
黒豹
くろひょう
| H
ắ
c Báo | Black panther | con báo đen.
犀
さい
| Tê | Rhino | con tê giác.
駱駝
らくだ
| L
ạ
c Đà | Camel | l
ạ
c đà.
哺乳類
ほにゅうるい
): Mammalian: đ
ộ
ng v
ậ
t có vú
犬
いぬ
): Dog: con chó
雌犬
めすいぬ
): Bitch: con chó cái
番犬
ばんけん
): Watch-dog: chó gi
ữ
nhà
猛犬
もうけん
): Savage dog: chó d
ạ
野犬
やけん
): Stray dog, ownerless dog: chó l
ạ
c, chó vô ch
ủ
猟犬
りょうけん
): Hound: chó săn
犬歯
けんし
): dog-tooth_cuspid: răng nanh
犬小屋
いぬごや
): Kennel: cũi chó
狼
おおかみ
): Wolf: chó sói
狐
きつね
): Fox: con cáo
…………….
鼠
ネズミ
): Mouse / rat: con chu
ộ
ハムスター
: Hamster: chu
ộ
t đ
ồ
カンガルー
: Kangaroo: chu
ộ
t túi
モグテー
mogura : Mole: chu
ộ
t chũi
……………
熊
くま
): Bear: con g
ấ
u
白熊
しろくま
) shiro kuma: Polar (white) bear: g
ấ
u B
ắ
c c
ự
c
パンダ
: Panda: g
ấ
u trúc
コアラ
: Koala: g
ấ
u túi
……………
猿
さる
): Monkey: con kh
ỉ
野猿
やえん
): Wild monkey: kh
ỉ
hoang
ゴリラ
: Gorilla: con kh
ỉ
đ
ộ
オランウータン
: Orang-utan: con đ
ườ
ươ
……………
牛
うし
): Cattle: gia súc
豚
ぶた
) : Pig : con l
ợ
猪
いのしし
): Wild boar: l
ợ
ừ
……………
牛
うし
): Cow: con bò
雌牛
めうし
): heifer: con bò cái
雄牛
おうし
): Bull: bò đ
ự
c
子牛
こうし
): Calf: con bê
ヤク
: Yak: bò Tây T
ạ
野牛
やぎゅう
): Buffalo: trâu
水牛
すいぎゅう
): Water buffalo: trâu n
ướ
c
……………
馬
うま
): Horse: ng
ự
a
縞馬
しまうま
) : Zebra: ng
ự
a v
ằ
驢馬
ろば
): donkey: con l
ừ
a
…………….
麒麟
きりん
): Giraffe: h
ươ
u cao c
ổ
山羊
やぎ
): Goat: con dê
羊
ひつじ
): Sheep: con c
ừ
u
子羊
こひつじ
): Lamb: c
ừ
u non
象
ぞう
): Elephant: con voi
兎
うさぎ
): Rabbit: con th
ỏ
ヤマアラシ
: Porcupine: con nhím
スカンク
: Skunk: con ch
ồ
n hôi
台所(だいどころ):
Nhà b
ế
p ( Đài S
ở
水道 (すいどう):
ướ
c máy ( Th
ủ
y Đ
ạ
流し (ながし):
ồ
ử
a bát, b
ồ
ử
a chén ( L
ư
u )
電子レンジ
でんしレンジ
): lò n
ướ
ng vi ba ( Đi
ệ
n T
ử
炊飯器 (すいはんき):
ồ
i c
ơ
đ
ệ
n ( Xuy Ph
ạ
n Khí )
鍋 (なべ):
cái n
ồ
i ( Oa )
フライパン:
cái ch
ả
夜間
やかん
:
cái
ấ
m ( D
ạ
Gian )
ポット/魔法瓶(まほうびん):
bình đ
ự
ướ
c nóng, phích.
まな板 (まないた):
cái th
ớ
t ( B
ả
n, B
ả
包丁 (ほうちょう):
con dao làm b
ế
p ( Bao Đinh )
食器 (しょっき):
bát đĩa ( Th
ự
c Khí - Khí
ở
đây là "Kh
ẩ
u khí" ch
ứ
không ph
ả
i là "Không Khí" )
ビニイル袋 (ビニイルぶくろ):
túi ni lông ( Đ
ạ
i -
ở
đây có nghĩa là cái túi nh
ỏ
家
具
: (
かぐ
): Furniture : Đ
ồ
dùng
畳
たたみ
):Tatami mat (Japanese straw floor coverings): chi
ế
u tatami (ng
ườ
i Nh
ậ
t dùng đ
ể
ả
i sàn nhà, có màu vàng r
ơ
座
布
団
ざぶとん
): Japanese cushion (square cushion used when sitting on one’s knees in tatami mat floor): t
ấ
m đ
ệ
m hình vuông ng
ườ
i Nh
ậ
t dùng khi ng
ồ
i (quỳ g
ố
布
団
ふとん
): Futon_bedding (Japanese style): đ
ệ
ủ
truy
ề
n th
ố
ng c
ủ
a ng
ườ
i Nh
ậ
枕
まくら
): Pillow: g
ố
i đ
ầ
u
毛
布
もうふ
) : Blanket: m
ề
n, chăn
床
の
間
(tokonoma): h
ố
c đ
ể
đ
ồ
(chăn chi
ế
u) đ
ể
sáng hôm sau d
ọ
n l
ấ
y phòng (ch
ỉ
có
ở
nhà c
ổ
c
ủ
a Nh
ậ
…………….
長椅子
ながいす
): Sofa: gh
ế
băng, gh
ế
dài
火鉢
ひばち
): Brazier: b
ế
p lò nh
ỏ
(đ
ể
đun trà), b
ế
p than
リモコン
: Remote Control: đi
ề
u khi
ể
黒
くろ
): Black: đen
茶
色
ちゃいろ
): Brown: nâu
灰
色
はいいろ
): Grey: xám
緑
色
みどりいろ
): Green: xanh lá cây
青
い
あおい
): Blue: xanh n
ướ
c bi
ể
赤
い
あかい
): Red: đ
ỏ
桃
色
ももいろ
): Pink: h
ồ
紫
むらさき
): Violet: tím
橙
色
だいだいいろ
): Orange: da cam
黄
き
): Yellow: vàng
白
しろ
): White: tr
ắ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com