tu vung tieng anh 1
Unit 1
Come up : xảy ra
Make for :giúp tạo thành
Spread out : tỏa ra
Work on a night shift : làm ca đêm
At work : tại nơi làm việc
Dressed in : mặc
At night : vào ban đêm
Tear sth into halves : xé cái gì làm hai
Be back from : trở về từ
Be on holiday : nghỉ mát
Unit 2
Trust in : tin tưởng
Confide in : tin tưởng
Sacrifice sth for sb/sth : hy sinh… cho
On the other hand : mặt khác
Fall in love : đem lòng yêu
Attitudes toward : thái độ đối với
Decide on : quyết định về
Agree with : đồng ý với (ai)
In fact : thật ra
Confide in : tâm sự với
Concerned with : liên quan đến
Base on : dựa vào
In public : nơi công cộng
Live under one proof : sống chung nhà
Protect sb from : bảo vệ ai khỏi
Give up : từ bỏ, thôi
Unit 3
Get through : liên lạc (qua điện thoại )
Contact with : liện lạc với
Jump up and down : phấn khích
Shank of the evening : chạng vạng tối
Talk over : thảo luận
Turn up : xuất hiện
Work out : tìm ra
Get off : bước ra khỏi (xe, máy bay&hellip
For instance / example: ví dụ
Poit at : chỉ vào
At one : ngay lập tức
Object to : phản đối
At hand : trước mắt
Depend on : tùy thuộc vào
Look away : nhìn ra chỗ khác
Unit 4
For short : viết tắt
Get on : tiến bộ
Go through : xem xét
Good for : tốt cho
Make up : tạo thành
On the whole : nhìn chung
Consist of : bao gồm
Compulsory for : bắt buộc đối với
At the end : cuối
Stand for : viết tắt của
Divided into : chia ra thành
On computers : trên máy tính
Unit 5
Fight back : nén , nhịn
Graduate from : tốt nghiệp
Take part in : tham gia vào
On campus : trong sân trường đại học
Increase in : tăng lên về
Excited about : hào hứng về
Fill in : điền vào
Make use of : tận dụng
On time : đúng giờ
Afraid of : sợ
Unit 6
Blame sb for sth : đỗ lỗi ai việc gì
In term of : về mặt
Jot down : ghi nhanh
Move in : dọn (nhà ) đến
Move out : dọn (nhà ) đi
Relate to : liên quan đến
Prepare for : chuẩn bị cho
Impression on : ấn tượng về
Concentrate on : tập trung vào
Work as + nghề : làm nghề
Take care of : chăm sóc
Apply for : nộp đơn xin
Available for : sẵn sàng cho
Be out : đi vắng
Reason for : lý do của
Casual clothes : quần áo bình thường
Honest : thật thà
Nervous : căng thẳng, hồi hộp
Self-confident : tự tin
Sense of humor : có óc hài hước
Trang 63
Interview : phỏng vấn
Stressful : căng thẳng
Particularly : đặc biệt là
Pieces of advice : vài lời khuyên
Reduce : giảm xuống
Pressure : áp lực
Create : tạo ra
Impression : ấn tượng
Interviewer : người phỏng vấn
Express : biểu lộ
Suitable : thích hợp
Candidate : ứng viên
Position : vị trí
Certificate : chúng chỉ, bằng cấp
Letters of recommendation : thư giới thiệu
Previous : trước đây
Employer : người thuê, chủ
Qualification : chất lượng
Experience : kinh ngiệm
Relate to : liên quan đến
Make sure : bảo đảm
Dress neatly : ăn mặc chỉnh tề
Formally : một cánh trang trọng
Concentrate : tập trung
Effort : nỗ lực
Clear : rõ ràng
Polite : lịch sự
Technical aspect : về phương diện kỹ thuật
Admit : thú nhận
Will : mong muốn
Enthusiasm : lòng nhiệt tình
Best side : mặt tốt nhất
Sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm
Trang 64
Disappointed : thất vọng
Comment : lời nhận xét
Advertise : quảng cáo
Available : sẵn có
Seat : chỗ ngồi
Account : bảng kê khai
Mention :nhắc đến
Note down : ghi chú
Type : đánh máy
Trang 65
Voice : giọng nói
Trang 66
At least : ít nhất
Description : diễn tả
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Writer : nhà văn
Imaginary : tưởng tượng
Character : nhân vật
Customer : khách hàng
Take sb to : dẫn ai đi đâu
Irrigation : sự tưới (nước)
System : hệ thống
Apply : áp dụng
Techniques : kỹ thuật
Save : cứu
Through : thông qua
Pilot : phi công
Waiter : bồi bàn
Electrician : thợ điện
Journalist : nhà báo
Receptionist : tiếp tân
Computer programmer : lập trình viên
Rewarding : đáng được thưởng
Fascinating : lôi cuốn
Challenging : đầy thử thách
Fantastic : tuyệt vời
Trang 67
Accountant : kế toán
Lawyer : luật sư
Trang 68
Sector : khu vực
Accompany : đi theo
Throughout : khắp
Diploma : bằng cấp
Trang 69
Detail : chi tiết
Trang 70
Owe : nợ
To be due : đến
Fog : sương mù
Descent : đi xuống, rơi
Trang 71
Import : nhập khẩu
Wounded : bị thương
Arrow : mũi tên
Recover : phục hồi
Trang 72
Memorize : ghi nhớ
Discover : khám phá
Equivalent : tương đương
Course : khóa học
Fulfill : hoàn thành
Entry : lối vào
To be aged : có tuổi
Intensive : tập trung
Assessment : sự đánh giá
Written exam : kỳ thi viết
Content : nội dung
In term of : về vấn đề
Specialize : chuyên về
Hometown : quê nhà
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com