tuvungdongvat
Từ vựng - Từ điển bằng hình ảnh theo chủ đề
People and Relationships Xem: 3549
Mọi Người và các mối quan hệ
The Family Xem: 2303
Gia đình
The Human Body Xem: 2070
Cơ Thể Người
Vegetables Xem: 1930
Các loại rau củ quả
Fruits Xem: 1520
Các loại trái cây
Meat, Poultry, and Seafood Xem: 605
Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản
Containers, Quantities, and Money Xem: 384
Các loại chai lọ đựng hàng, số lượng và tiền
The Supermarket Xem: 514
Trong siêu thị
Family Restaurant and cocktail Lounge Xem: 423
Nhà hàng gia đình và các phòng khác côctai
Restaurant Verbs Xem: 477
Các động từ dùng trong nhà hàng
Common Prepared Foods Xem: 421
Các món ăn chuẩn bị thường gặp
Outdoor Clothes Xem: 313
Quần áo ngoài trời
Everyday Clothes Xem: 503
Quần áo hàng ngày
Underwear and Sleepwear Xem: 372
Quần áo lót và quần áo đi ngủ.
Jewelry and Cosmetics Xem: 333
Đồ trang sức và mỹ phẩm
Describing Clothes Xem: 268
Tính chất của quần áo
Describing the weather Xem: 324
Tính chất về thời tiết
Seasonal Verbs Xem: 278
Các động từ theo từng mùa
Houses Xem: 358
Nhà
The Living room Xem: 331
Phòng Khách
The Dining room Xem: 273
Phòng ăn
The Kitchen Xem: 377
Nhà Bếp
Kitchen Verbs Xem: 333
Các động từ sử dụng trong nhà bếp
The Bed Room Xem: 260
Phòng Ngủ
The Baby's Room Xem: 184
Phòng của bé
The Bad Room Xem: 325
Phòng tắm
The Utility Room Xem: 211
Phòng dụng cụ
A Workshop Xem: 219
Phân xưởng sửa chữa
Housework and Repair Verbs Xem: 268
Các động từ dùng trong tu sửa và làm việc nhà
Medical and Dental Care Xem: 204
Chăm sóc răng và khám sức khỏe
Ailments and Injures Xem: 193
Sự ốm đau và nhưng tổn thương
Treatments and Remedies Xem: 185
Các Phương thức cứu chữa và điều trị
Firefighting and Rescue Xem: 185
Chữa cháy và giải thoát
Crime and Punishment Xem: 210
Tội phạm và sự trừng trị
The City Xem: 292
Thành Phố
The U.S. Postal System Xem: 162
Hệ thống bưu điện của Mỹ
The Public Library Xem: 214
Thư viện công cộng
The Armed Forces Xem: 176
Lực lượng vũ trang
Trucks Xem: 212
Xe chở hàng
Cars Xem: 265
ô tô con Bikes Xem: 345
Xe Đạp
Highway Travel Xem: 287
Đường Quốc Lộ
Public Transportation Xem: 255
Vận chuyển công cộng
Air Travel Xem: 336
Hàng Không
Aircraft Xem: 213
Phương tiện có thể bay trên không
In Port Xem: 207
Hải cảng
Pleasure Boating Xem: 198
Du thuyền
Plants and Trees Xem: 228
Các loại cây và thực vật
Simple Animals Xem: 286
Động vật tự nhiên
Insets Xem: 227
Côn trùng
Birds Xem: 252
Các loài chim
Fish and Reptiles Xem: 204
Các loài các và bò sát
Mammals I Xem: 213
Động vật có vú I
Mammals II Xem: 187
Động vật có vú II
Map of the World Xem: 212
Bản đồ thế giới
The Universe Xem: 191
Vũ trụ
The Space Program Xem: 149
Các thiết bị chương trình sử dụng ngoài không gian
A Classroom Xem: 274
Trong Lớp học
School Verbs Xem: 206
Các động từ dùng trong trường học
A Science Lab Xem: 165
Phòng thí nghiệm khoa học
Math Xem: 176
Toán học
Energy Xem: 206
Năng Lượng
Farming and Ranching Xem: 161
Nghề nông trại và chăn nuôi gia súc
Construction Xem: 187
Xây dựng
An Office Xem: 234
Trong văn phòng
Occupations I : Main Street USA Xem: 186
Các cửa hàng trên đường phố chính của Mỹ
Occupations II Xem: 184
Nơi cư ngụ II
Occupations III Xem: 185
Nơi cư ngụ III
Neighborhood Parks Xem: 165
Công viên lân cận
Outdoor Activities Xem: 260
Các hoạt động ngoài trời
At the Beach Xem: 204
Trên bãi biển
Team Sports Xem: 266
Các môn thể thao đồng đội
Individual Sports Xem: 234
Các môn thể thao cá nhân
Sports Verbs Xem: 278
Các động từ thể thao
Musical Instruments Xem: 180
Các loại nhạc cụ
Music, Dance, and Theater Xem: 199
Âm nhạc, nhảy và rạp hát
Electronics and Photography Xem: 189
Điện tử và nhiếp ảnh
Handicrafts Xem: 157
Nghề thủ công (May vá)
Prepositions of Description Xem: 235
Mô tả các vị trí
Prepositions of Motion Xem: 273
Mô tả các sự chuyển động
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
zebra /ˈziː.brə/ - ngựa vằn
giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ - tê giác
elephant /ˈel.ɪ.fənt/ - voi
lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
leopard /ˈlep.əd/ - báo
hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
camel- lạc đà
monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
chimpanzee- tinh tinh
gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
baboon /bəˈbuːn/ - khỉ đầu chó
antelope - linh dương
gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
pigeon /ˈpɪdʒ.ən/- bồ câu
feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ
eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng
talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt
nest /nest/ - cái tổ
owl /aʊl/ - cú mèo
falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng
dove /dʌv/ - bồ câu
vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền
sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ
crow /krəʊ/ - quạ
goose /guːs/ - ngỗng
duck /dʌk/ - vịt
turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây
penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt
woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến
ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điểu
parrot /ˈpær.ət/ - con vẹt
hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ - chim ruồi
peacock /ˈpiː.kɒk/ - con công (trống)
swan /swɒn/ - thiên nga
stork /stɔːk/ - cò
crane /kreɪn/ - sếu
heron /ˈher.ən/ - diệc
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
bull /bʊl/ - bò đực
calf /kɑːf/ - con bê
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà
chicks /tʃɪk/ - gà con
cow /kaʊ/ - bò cái
donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái
male /meɪl/ - giống đực
herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò
pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ
horse /hɔːs/ - ngựa
mane of horse /meɪn əv hɔːs/ - bờm ngựa
horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa
lamb /læm/ - cừu con
sheep /ʃiːp/ - cừu
sow /səʊ/ - lợn nái
piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con
rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa
shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu
flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu
goat /gəʊt/ - con dê
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến
anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến
grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu
cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế
scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp
fly /flaɪ/ - con ruồi
cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián
spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện
ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa
spider web /ˈspaɪ.dəʳ web/ - mạng nhện
wasp /wɒsp/ - ong bắp cày
snail /sneɪl/ -ốc sên
worm /wɜːm/ - con giun
mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi
parasites /'pærəsaɪt/ - kí sinh trùng
flea /fliː/ - bọ chét
beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng
butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm
caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm
cocoon /kəˈkuːn/ - kén
moth /mɒθ/ - bướm đêm
dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn
praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ - bọ ngựa
honeycomb /ˈhʌn.i.kəʊm/ - sáp ong
bee /biː/ - con ong
bee hive /biː .haɪv/ - tổ ong
swarm /swɔːm/ - đàn ong
tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ - loại nhện lớn
centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
mouse /maʊs/ - chuột
rat /ræt/ - chuột đồng
mouse trap /maʊs træp/ - bẫy chuột
squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc
chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực
doe /dəʊ/ - hươu cái
fawn /fɔːn/ - nai nhỏ
elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
wolf howl /wʊlf haʊl/ - sói hú
fox /fɒks/ - cáo
bear /beəʳ/ - gấu
tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ
boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực)
bat /bæt/ - con dơi
beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly
skunk /skʌŋk/ - chồn hôi
raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ
kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/
- chuột túi
koala bear /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ - gấu túi
lynx (bobcat) /lɪŋks/ (/'bɔbkæt/) - mèo rừng Mĩ
porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím
panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc
buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước
mole /məʊl/ - chuột chũi
polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
(/ˈrep.taɪls. æmˈfɪb.i.əns/ - Bò sát và động vật lưỡng cư)
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
frog /frɒg/ - con ếch
tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc
toad /təʊd/ - con cóc
snake /sneɪk/ - con rắn
turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa
cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh
lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn
alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ
crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu
dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng
dinosaurs /'daɪnəʊsɔː/ - khủng long
chameleon /kəˈmiː.li.ən/
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
seagull /ˈsiː.gʌl/ - mòng biển
pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - bồ nông
seal /siːl/ - chó biển
walrus /ˈwɔːl.rəs/ - con moóc
aquarium /əˈkweə.ri.əm/ - bể nuôi (cá...)
fish - fin /fɪʃ. fɪn/ - vảy cá
killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ - loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc
tentacle /ˈten.tə.kl/ - tua
dolphin /ˈdɒl.fɪn/ - cá heo
squid /skwɪd/ - mực ống
shark /ʃɑːk/ - cá mực
jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa
sea horse /siː'hɔːs/ - cá ngựa
whale /weɪl/ - cá voi
starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển
lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm
claw /klɔː/ - càng
shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm
pearl /pɜːl/ - ngọc trai
eel /iːl/ - con lươn
shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ - ốc
coral /ˈkɒr.əl/ - san hô
clam /klæm/ - con trai
crab /kræb/ - cua
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com