Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

verbN2

呆れる - あきれる bị shock, ngạc nhiên

憧れる - あこがれる ngưỡng mộ , khao khát , thần tượng

預かる - あずかる giữ , phụ trách ( tự động từ)

預ける - あずける giữ , phụ trách ( tha động từ)

与える - あたえる cho , tặng

扱う - あつかう xử lý , xử trí

当てはまる - あてはまる áp dụng (một quy tắc)

当てはめる - あてはめる áp dụng , điều chỉnh

当てる - あてる đánh , đoán , ghé thăm

暴れる - あばれる hành động bạo lực

浴びる - あびる tắm , vòi sen

溢れる - あふれる đầy ắp , tràn

炙る - あぶる cháy sém

甘やかす - あまやかす nuông chiều

謝る - あやまる xin lỗi

争う - あらそう tranh chấp , tranh luận , cạnh tranh

改める - あらためる thay đổi , , sửa đổi

表す - あらわす bày tỏ , biểu hiện , trình bày

現す - あらわす hiển thị , xuất hiện

著す - あらわす viết , xuất bản

荒れる - あれる bão , (biển) động , hoang vu

合わせる - あわせる cùng nhau , ghép lại

慌てる - あわてる hoảng hốt , hoảng loạn

言い出す - いいだす nói , nói ra , bắt đầu nói chuyện

言い付ける - いいつける chỉ ra, ra lệnh , nhắn tin

怒る - いかる tức giận

悪戯 - いたずら tinh nghịch

至る - いたる đến

抱く - いだく ôm , ôm ấp

威張る - いばる kiêu ngạo , vênh váo , tự mãn

嫌がる - いやがる ghét , không thích

伺う - うかがう thăm

浮かべる - うかべる thả trôi , mường tượng

受け持つ - うけもつ đảm nhiệm , phụ trách

動かす - うごかす di chuyển , thay đổi

失う - うしなう mất, đánh mất

薄める - うすめる pha loãng , làm nhạt đi

埋める - うずめる chôn

疑う - うたがう nghi ngờ

打ち合わせる - うちあわせる sắp xếp (buổi họp), sắp xếp họp mặt...

打ち消す - うちけす bác bỏ , không nhận , cự tuyệt

訴える - うったえる kiện, thưa kiện, kiện tụng

撃つ - うつ bắn

映す - うつす copy , phản ánh

頷く - うなずく gật đầu

唸る - うなる than vãn , kêu van , kêu la

奪う - うばう cướp đoạt, giật lấy

敬う - うやまう thể hiện sự tôn trọng

裏返す - うらがえす mặt trái , đảo ngược, nghịch đảo

裏切る - うらぎる phản bội

占う - うらなう dự báo , dự đoán , bói toán

恨む - うらむ hận, thù hận

羨む - うらやむ Ghen tuông , ghen tỵ

売り切れる - うりきれる được bán ra

追い掛ける - おいかける đuổi theo

追い越す - おいこす vượt qua

応じる - おうじる ứng với

終える - おえる kết thúc

覆う - おおう che, phủ

補う - おぎなう bổ sung, đền bù , bù đắp , bồi thường

贈る - おくる gửi (quà tặng)

怠る - おこたる bỏ bê, biếng nhác, lười biếng

押さえる - おさえる nắm được , bắt giữ

収める - おさめる thu được , giao nộp

納める - おさめる thu , tiếp thu , cất , tàng trữ

治める - おさめる thống trị , điều khiển , quản lý

教わる - おそわる được giảng dạy

落ち着く - おちつく bình tĩnh , trấn tĩnh , kiềm chế

落ちる - おちる không , rơi xuống , thả

劣る - おとる kém hơn , suy yếu đi

脅かす - おどかす đe dọa , cưỡng chế

驚かす - おどろかす hù, làm cho giật mình, gây sợ hãi

溺れる - おぼれる bị chết đuối

思い込む - おもいこむ nghĩ rằng, cho rằng, tin rằng

思い出す - おもいだす gọi lại , nhớ ra

思い付く - おもいつく nghĩ ra, nhớ ra

及ぼす - およぼす va lây , gây ra

折れる - おれる bẻ , gập lại

卸す - おろす bán , buôn bán

代える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế

替える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế

換える - かえる trao đổi , thay thế , thay thế

抱える - かかえる giữ , ấp ủ, mang theo

掛かる - かかる tốn (tiền, thời gian)

係わる - かかわる liên quan, liên can

輝く - かがやく nhấp nháy , lóng lánh

限る - かぎる hạn chế , giới hạn

隠れる - かくれる ẩn , bị ẩn đi

嗅ぐ - かぐ đánh hơi, ngửi

欠ける - かける thiếu, khiếm khuyết

数える - かぞえる đếm, đếm số

傾く - かたむく nghiêng về hướng

偏る - かたよる thiên vị

語る - かたる nói chuyện , nói , tường thuật , kể lại

担ぐ - かつぐ mang trên vai

悲しむ - かなしむ bi ai , đăm chiêu , lo buồn

兼ねる - かねる kiêm , kiêm nhiêm, kết hợp

被せる - かぶせる đổ trách nhiệm , chụp mũ, che phủ

被る - かぶる đội mũ, chụp

通う - かよう lui tới , qua lại , đi ( học, làm ...)

揶揄う - からかう trêu chọc, trêu ghẹo,giễu cợt

刈る - かる gặt, cắt, tỉa

枯れる - かれる héo , khô héo

可愛がる - かわいがる nâng niu, thương yêu, âu yếm

乾かす - かわかす hong, phơi khô , sấy khô

乾く - かわく cạn, ráo, héo

渇く - かわく khát, khô

感じる - かんじる cảm thấy, cảm giác

関する - かんする liên quan đến

着替える - きがえる thay quần áo

気付く - きづく chú ý đến, nhận thấy

気に入る - きにいる yêu thích, ưa thích

斬る - きる chém

食う - くう ăn, đớp, sực

区切る - くぎる cắt bỏ, phân chia , phân khu , phân loại

潜る - くぐる trốn, tránh

崩れる - くずれる sụp đổ, đổ nhào, hư hỏng

草臥れる - くたびれる mệt mỏi, kiệt sức

砕く - くだく đánh tan, đập, phá vỡ

砕ける - くだける bị vỡ

くっ付く - くっつく dính chặt, bám vào, quấn quít

くっ付ける - くっつける làm cho dính chặt vào, dán vào ,

組み立てる - くみたてる ghép, xây dựng, lắp ráp, lắp ghép

狂う - くるう điên, khùng, phát cuồng

暮れる - くれる lặn (mặt trời), hết(năm, tháng)

加える - くわえる thêm vào

削る - けずる chuốt, gọt giũa

蹴る - ける đá, sút

越える - こえる vượt qua, vượt lên

超える - こえる bứt, vượt lên

焦がす - こがす làm cháy, thiêu đốt

心得る - こころえる tinh tường, am hiểu

凍える - こごえる đóng băng, cứng lại

腰掛ける - こしかける ngồi

越す - こす vượt qua

言い付ける - いいづける nhắn tin, truyền đạt tới, phán quyết ( tòa án), chỉ thị

異なる - ことなる khác với

零す - こぼす làm tràn, làm đổ

零れる - こぼれる bị tràn, trào

転がす - ころがす lăn, làm cho đổ nhào

転がる - ころがる lăn lóc

壊す - こわす đánh vỡ, làm hư

壊れる - こわれる đổ vỡ

逆上る - さかのぼる lội ngược

叫ぶ - さけぶ hô hào, hét, la hò

避ける - さける tránh né, né , lảng tránh, trốn tránh

支える - ささえる giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ

囁く - ささやく thì thầm, xào xạc

刺さる - ささる mắc, hóc (xương...)

差し引く - さしひく trừ, khấu trừ

刺す - さす đâm, châm , chích

指す - さす chỉ, chực chỉ (phương hướng), nhắm tới

誘う - さそう mời, rủ rê, dụ dỗ

錆びる - さびる gỉ sét , mai một

冷ます - さます làm lạnh, làm nguội

覚ます - さます đánh thức dậy, làm cho tỉnh lại, tỉnh lại

妨げる - さまたげる gây trở ngại

敷く - しく trải, lát, đệm

静まる - しずまる lắng xuống, dịu đi

沈む - しずむ chìm, buồn bã

従う - したがう theo, phục tùng theo

支払う - しはらう chi trả, trả tiền, trả phí

縛る - しばる buộc, trói, băng bó

痺れる - しびれる tê, tê liệt,tê liệt, tê cứng

仕舞う - しまう hết, hoàn thành

締め切る - しめきる hạn chót, kỳ hạn, đóng, chấm dứt, ngừng

占める - しめる chiếm, bao gồm

湿る - しめる ẩm ướt

締める - しめる khóa, thắt nút, buộc, vặn chặt

喋る - しゃべる tán gẫu, nói chuyện

生じる - しょうじる phát sinh, sinh ra

知らせる - しらせる báo tin, thông báo

透き通る - すきとおる trong suốt, trong vắt (đồ vật , giọng nói...)

優れる - すぐれる ưu việt, xuất sắc

進む - すすむ tiến lên, tiến triển, phát triển

進める - すすめる thúc đẩy, xúc tiến

勧める - すすめる khuyên, gợi ý, mời

涼む - すずむ làm mát, làm nguội

済ませる - すませる kết thúc

すれ違う - すれちがう không hiểu nhau , lạc đề, bất đồng quan điểm

接する - せっする liên kết, kết nối

迫る - せまる cưỡng bức, thúc giục

責める - せめる kết tội, đổ lỗi, lên án, trách mắng

備える - そなえる chuẩn bị, sẵn có

揃う - そろう tập trung đầy đủ, tập hợp, sẵn sàng

揃える - そろえる sắp xếp, cải biên, chỉnh đốn

存じる - ぞんじる biết, biết đến

属する - ぞくする thuộc vào loại, trực thuộc

対する - たいする đối lại, ngược lại

倒す - たおす lật đổ, đánh đổ

倒れる - たおれる lăn ra bất tỉnh, đổ nhào

高める - たかめる nâng cao,cất nhắc, đứng lên

耕す - たがやす cày, cấy

蓄える - たくわえる tích trữ, tích lũy

確かめる - たしかめる xác nhận, làm cho rõ ràng

助かる - たすかる được giúp, được cứu

助ける - たすける cứu, chi viện, ứng cứu

戦う - たたかう chiến đấu, đánh nhau

叩く - たたく vỗ, đánh, đập, tát

畳む - たたむ gấp, xếp

立ち上がる - たちあがる đứng dậy

立ち止まる - たちどまる đứng lại, dừng lại

発つ - たつ rời khỏi, khởi hành

経つ - たつ trải qua, trôi qua

例える - たとえる đưa ra ví dụ

溜まる - たまる đọng lại, dồn lại

試す - ためす thử nghiệm

足りる - たりる đủ

黙る - だまる im lặng

近寄る - ちかよる tiếp cận

縮む - ちぢむ co lại, rút ngắn

縮める - ちぢめる thu gọn, nén lại

縮れる - ちぢれる nhăn nhúm, co rút, co lại

散らかす - ちらかす làm vương vãi, vứt lung tung

散らかる - ちらかる lung tung, vương vãi, không gọn gàng

通じる - つうじる hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến

捕まえる - つかまえる nắm, bắt giữ

捕まる - つかまる bị bắt

掴む - つかむ nắm bắt

付き合う - つきあう kết hợp, giao tiếp, liên kết, "cặp bồ"

付け加える - つけくわえる thêm vào

浸ける - つける ngâm, đắm đuối, nhúng vào

突っ込む - つっこむ cắm vào, đâm vào, đi sâu vào, chui vào

努める - つとめる cố gắng, nỗ lực

繋がる - つながる nối, buộc lại, liên kết, kết nối

繋げる - つなげる nối, kết nối, liên kết

詰まる - つまる đầy, bít, ngưng trệ, ứ đọng

詰める - つめる lấp, bịt, chôn vùi, đóng

釣り合う - つりあう cân đối, phù hợp , thích hợp

釣る - つる câu cá

吊る - つる treo, mắc, móc

吊るす - つるす treo, mắc, móc

適する - てきする thích hợp, áp dụng

照らす - てらす chiếu sáng, soi rọi, soi

出来上がる - できあがる làm xong, hoàn thành, hoàn tất

出迎える - でむかえる đón

通りかかる - とおりかかる vượt qua, đi ngang qua

通り過ぎる - とおりすぎる đi quá, đi vượt qua

溶け込む - とけこむ tan vào, hòa nhập, hòa tan trộn lẫn

溶ける - とける tan ra

解ける - とける cởi (trói), giải ( câu đố), tuột ra

留まる - とどまる đọng lại, dừng lại, lưu lại

取り消す - とりけす thủ tiêu, phế trừ

取り上げる - とりあげる đưa ra, dàn dựng, cầm lấy, đề xuất,

直す - なおす chỉnh, sửa

治す - なおす chữa bệnh , trị bệnh

直る - なおる được sửa

治る - なおる được chữa trị, chữa bệnh

長引く - ながびく kéo dài

流れる - ながれる chảy, trôi đi

無くす - なくす mất

亡くす - なくす chết, mất

無くなる - なくなる mất đi, hết

慰める - なぐさめる an ủi, động viên

殴る - なぐる đánh

投げる - なげる ném

為す - なす làm, hành động

撫でる - なでる xoa, sờ

怠ける - なまける làm biếng

悩む - なやむ buồn phiền

鳴らす - ならす thổi (sáo), reo lên ( đồng hồ, chuông điện thoại...)

鳴る - なる kêu, hót

成る - なる trở thành

匂う - におう hửi, nghe mùi

逃がす - にがす để mất, để tuột mất, để xổng

濁る - にごる đục (nước)

睨む - にらむ liếc, lườm

似る - にる giống, tương tự, tựa

煮る - にる nấu, luộc

縫う - ぬう may, khâu

抜く - ぬく bứt, nhổ

脱ぐ - ぬぐ cởi (đồ)

抜ける - ぬける rút ra, bứng ra, rơi rụng ( tóc...)

願う - ねがう cầu xin, mong ước

熱する - ねっする hưng phấn, kích động

狙う - ねらう nhắm vào

残す - のこす để lại, bỏ lại , bỏ sót lại, chừa lại

乗せる - のせる chất lên, xếp lên

載せる - のせる đăng báo, đăng tải

覗く - のぞく liếc nhìn, nhìn trộm

除く - のぞく loại bỏ, loại trừ

伸ばす - のばす kéo, mở rộng

延ばす - のばす làm giãn ra, hoãn

伸びる - のびる kéo dài , lan ra

延びる - のびる phát triển (kinh doanh, doanh số...), hoãn (kỳ hạn..)

述べる - のべる bày tỏ, tường thuật, miêu tả

生える - はえる (cỏ ) mọc

計る - はかる suy đoán, bày mưu tính kế

量る - はかる đo, cân ( trọng lượng, lợi hại...)

測る - はかる đo đạc ( mực nước, nhiệt độ, độ hiểu biết...)

剥がす - はがす bóc ra, mở ra

掃く - はく quét, chải

履く - はく xỏ (giầy)

弾く - はじく đàn, gẫy đàn

外す - はずす sai lệch, không đúng, loại bỏ, loại ra

外れる - はずれる tháo ra, tách ra, lệch ra, tuột ra, lạc đề, trật mục tiêu

話し掛ける - はなしかける bắt chuyện

離れる - はなれる chia lìa, rời bỏ, xa cách

放れる - はなれる thoát đi , phóng thích , ( tàu điện, tên ) rời ga / cung

跳ねる - はねる (ếch) nhảy, (mỡ) bắn

填める - はめる nhồi vào , lồng vào, nhét vào

流行る - はやる lưu hành, thịnh hành. Mốt

払い戻す - はらいもどす Trả lại / hoàn lại tiền

張り切る - はりきる Đầy sinh khí, hăng hái, sung sức, cuồng nhiệt

貼る - はる Dán, gắn.

張る - はる Căng, phình ra, căng cứng, căng thẳng.

引き出す - ひきだす Kéo ra, lấy ra, rút.

引き止める - ひきとめる Kéo lại, níu kéo , níu lại, lôi lại

引っ掛かる - ひっかかる Vạ lây, dính líu, lôi vào guồng

引っ掛ける - ひっかける Treo, móc vào.

引っ繰り返す - ひっくりかえす Lật ngược lại, đảo lộn

引っ繰り返る - ひっくりかえる Lật trở lại, đổ xuống.

引っ込む - ひっこむ Co lại, lõm vào

引っ張る - ひっぱる Kéo, lôi kéo., giật

吹く - ふく Thổi (gió).

拭く - ふく Lau ( bàn...) , quét dọn.

含む - ふくむ Bao gồm, đựng, gồm.

含める - ふくめる Bao gồm.

膨らます - ふくらます Làm to lên, làm phòng ra.

膨らむ - ふくらむ To lên, phòng lên.

老ける - ふける Già, già lão.

塞がる - ふさがる án ngự, bít lỗ, che lắp

塞ぐ - ふさぐ Chặn (đường), chiếm (chỗ).

踏む - ふむ Dẫm , đạp

振る - ふる vẫy tay , vẫy / phất cờ, phủi ( tay), rắc ( thóc, gạo...)

振舞う - ふるまう Hành vi, ứng xử.

... - ぶつかる Va vào, đập vào, đụng, tông vào

... - ぶつける Đập mạnh, đánh mạnh, húc mạnh, va vào , tông vào

ぶら下げる - ぶらさげる Treo lòng thòng, đeo vào.

凹む - へこむ Lõm, hẳn xuống.

隔たる - へだたる Cách biệt, xa cách , khác biệt

隔てる - へだてる Phân chia, ngăn cách, cách biệt.

経る - へる Kinh qua, trải qua.

減る - へる Giảm, suy giảm, giảm bớt, ít đi.

吠える - ほえる sủa, gào lên , la toáng lên

誇る - ほこる Tự hòa, kiêu hãnh

綻びる - ほころびる Rách, mục, hỏng.

干す - ほす Phơi, làm khô.

微笑む - ほほえむ Cười mĩm.

褒める - ほめる Khen ngợi, tán dương, ca tụng.

掘る - ほる Đào, bới.

彫る - ほる Khắc, chạm, tạc tượng

舞う - まう Nhảy múa

任せる - まかせる Hết sức, dốc lòng, phó thác.

賄う - まかなう Chi trả.

曲がる - まがる Uốn cong, rẽ (trái, phải).

巻く - まく Cuốn tròn, gói ghém, quấn.

撒く - まく Rải, vẩy (nước), tưới, gieo (hạt).

混ざる - まざる Được trộn, được hòa trộn.

交ざる - まざる Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.

混じる - まじる Được trộn, được hòa trộn.

交じる - まじる Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.

増す - ます Làm tăng lên, làm hơn.

混ぜる - まぜる Trộn, pha trộn, hòa trộn, xáo trộn.

交ぜる - まぜる Trộn vào với nhau, pha lẫn vào.

... - またぐ Băng qua, vượt qua.

待ち合わせる - まちあわせる Gặp nhau tại điểm hẹn, gặp nhau theo kế hoạch.

祭る - まつる Thờ cúng, thờ. Tổ chức lễ hội

... - まとまる Tổng hợp , huy động

... - まとめる Đưa đến kết luận, thu thập, tập hợp.

招く - まねく Mời, rủ.

真似る - まねる Bắt chước, mô phỏng.

守る - まもる Bảo vệ, giữ, tuân theo, duy trì, giữ gìn, nghe theo.

迷う - まよう Lúng túng, lạc đường, bối rối

見上げる - みあげる Ngưỡng mộ, hâm mộ,nhìn lên, ngước lên.

見送る - みおくる Tiễn biệt, tiễn đưa.

見下ろす - みおろす Coi khinh, khinh miệt, nhìn xuống.

満ちる - みちる Đầy, tròn, thỏa mãn

見つかる - みつかる Tìm thấy, tìm ra.

見つける - みつける Bắt gặp, tìm ra, tìm thấy

見つめる - みつめる Nhìn chằm chằm (vào ai).

見直す - みなおす Nhìn lại, xem lại, đánh giá lại.

見慣れる - みなれる Quen mắt, quen nhìn, biết rõ.

診る - みる khám bệnh , chẩn đoán bệnh

蒸す - むす Hấp, chưng cách thủy.

命じる - めいじる Ban hành, chỉ định, bổ nhiệm, ra lệnh.

恵まれる - めぐまれる Được ban cho.

儲かる - もうかる lợi nhuận, có lời.

儲ける - もうける Kiếm tiền, kiếm lời.

設ける - もうける Sự thiết lập, sự trang bị.

凭れる - もたれる Dựa vào , tựa vào, chống.

基づく - もとづく Dựa vào, cắn cứ vào, do.

求める - もとめる Yêu cầu, mong muốn, đòi hỏi

物語る - ものがたる Kể chuyện, thuật lại.

揉む - もむ bóp ( massage) , cọ xát, chà xát,

やっ付ける - やっつける Làm một mạch, làm tới cớng / tới bến.

破る - やぶる Đột phá, làm rách, phá hoại, phá rối, xé.

破れる - やぶれる Bị đánh tan, bị đánh bại, diệt vong, rách, tan vỡ.

止む - やむ Dừng, ngừng, thôi, bỏ.

病む - やむ Bị ốm.

辞める - やめる Ngưng, từ bỏ, nghĩ hưu.

茹でる - ゆでる Luộc.

許す - ゆるす Tha thứ, cho phép, miễn xá.

揺れる - ゆれる Rung, lắc

横切る - よこぎる Cắt ngang, xuyên qua, chạy ngang qua.

寄こす - よこす Gửi, chuyển ( tiền).

寄せる - よせる Lại gần, cộng, phó thác ( thân phận)

呼び掛ける - よびかける Gọi, kêu gọi, vẫy gọi.

呼び出す - よびだす Gọi đến, vẫy đến, gọi ra.

蘇る - よみがえる Sống lại, phục sinh.

略す - りゃくす Lượt bỏ, làm ngắn đi

論じる - ろんじる Tranh luận, tranh cãi.

渡る - わたる Băng qua ( cầu, đường, biển...)

詫びる - わびる Xin lỗi.

割る - わる Chia ra, cắt ra, làm vỡ, làm nứt, bẻ gãy.

割れる - われる Hỏng, nứt, rách, vỡ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: