5
Sáng hôm ấy, trời âm u bất thường. Tàn tro của trận giao chiến đêm qua dường như vẫn còn vương lại trong khí trời. Đáo Hiền châm một nén nhang trước bàn thờ tổ, khấn nhỏ mấy câu, rồi rót trà nóng bước vào hậu thất, nơi ông nội anh đang ngồi lặng lẽ chép bùa trên tấm giấy dó.
Ông nội năm nay đã ngoài bảy mươi, mắt mờ tay run, nhưng thần khí vẫn ngời ngời. Dù tuổi cao, cụ vẫn là người nắm giữ thư khố tổ truyền nhà họ Phác nơi lưu giữ hàng trăm loại chú, bùa, sách cổ mà dân gian chưa từng biết tên.
Đáo Hiền kể lại đầu đuôi sự việc: từ việc oán linh bất thường, cho đến cách chúng bị trói hồn và sự xuất hiện của Thi Vũ cùng thứ mùi "máu phong ấn cổ" giữa làng Lệ Huyền.
Nghe đến đoạn ấy, bàn tay ông nội khựng lại, bút lông rơi xuống.
"Máu phong ấn cổ..." – Ông lặp lại, giọng khản đặc, "Lâu rồi... lại có người dám động vào phong huyết chú..."
Đáo Hiền ngạc nhiên. "Ông biết chuyện đó?"
Ông nội gật đầu, ánh mắt xa xăm như nhìn thấu qua mấy lớp thời gian.
"Chuyện này... phải kể từ đời thứ ba nhà họ Lê thời vua Gia Tĩnh. Khi ấy làng Lệ Huyền còn gọi là 'Đồng Vọng Trang'. Họ Lê từng là địa chủ lớn nhất vùng, giàu có bậc nhất. Nhưng giàu là nhờ máu."
Ông rút từ kệ một quyển sách da trâu, giở ra, bên trong là một trang viết tay bằng mực chu sa đã nhòe mờ, ghi lại vụ án xưa.
"Tổ tiên họ Lê từng dâng người sống cho bùa cầu phú quý. Họ bắt con gái đồng trinh, đem tế bên gò Nấm Đen nơi giao nhau giữa ba dòng mạch tử. Chôn sống, trấn yểm, khiến long khí tụ lại, đất đai màu mỡ, mùa màng trúng lớn. Nhưng..."
Đáo Hiền siết chặt tay. Anh đã từng nghe về hiến tế người sống, nhưng không ngờ nó lại gần đến thế.
"Về sau, người ta mất tích nhiều quá. Có một đạo sĩ trẻ lần theo dấu, phát hiện chân tướng, liền đem hồn những người bị giết về trấn trong bùa. Nhưng khi ông ấy chết, một phần oán khí thất thoát... trôi dần về lại vùng đất xưa."
"Năm mươi năm sau, đời thứ sáu họ Lê lại một lần nữa đào huyệt cổ, dùng xá lợi giả để đánh thức long mạch. Họ không ngờ rằng, họ không thức được đất mà lại rước về quỷ trấn thù."
"Từ đó, cứ cách ba đời, nhà họ Lê lại có người chết bất đắc kỳ tử. Đặc biệt là người trẻ. Treo cổ, chết đuối, điên loạn. Chẳng ai sống thọ quá bốn mươi."
Nghe đến đây, Đáo Hiền hiểu rằng, chuyện ở căn nhà họ Lê không phải do vong ngẫu nhiên. Nó là nghiệp báo luân hồi, và thế lực điều khiển oán linh chính là linh hồn của những kẻ từng bị hiến tế.
"Nghiệp này không dễ gỡ," – ông nội chậm rãi, "Muốn giải phải biết đủ ba thứ: Tên thật người bị tế, nơi chôn xác và kẻ đầu tiên tạo nghiệp."
"Bên cạnh đó, máu của pháp sư hợp mệnh với người bị tế... có thể dùng làm chìa khóa mở huyệt kết."
Đáo Hiền tái mặt. "Ý ông là..."
"Phải đào lại gò Nấm Đen. Đối mặt với thứ bị trấn dưới đó. Và... có lẽ vì vậy mà tên vong hồn kia tìm đến cháu."
Chiều hôm đó, một trận mưa lất phất rơi xuống mái ngói rêu phong. Gió đưa mùi đất ẩm và hương trầm lan khắp gian điện. Trên bàn, ba đạo bùa viết bằng máu trâu, bút lông sói và tro đốt từ hài cốt trẻ sơ sinh được đặt ngay ngắn. Bên cạnh là một chiếc hộp đá đen, bên trong là bùa Phản Ảnh có thể khiến linh hồn hiện nguyên hình nếu nhìn vào bóng của mình.
Đáo Hiền đứng lên, thu dọn mọi thứ. Trong gương, ánh mắt anh phản chiếu ánh đỏ. Đêm mai, anh sẽ quay lại Lệ Huyền. Dưới lòng đất kia, những lời cầu khẩn bị chôn vùi mấy thế kỷ vẫn chưa yên giấc.
Đêm đổ xuống làng Lệ Huyền như một tấm chăn nặng nề ngấm mùi tro quỷ và sương lạnh. Từ xa, ánh đèn dầu lác đác soi ra từng mái nhà thấp thoáng giữa rặng tre già. Có những tiếng thì thào không rõ từ đâu vọng lại, như tiếng khóc trẻ con, như tiếng rên ai oán của một thứ gì đó bị lãng quên từ nhiều thế kỷ.
Đáo Hiền trở lại làng, lần này mang theo đầy đủ pháp cụ: ấn trấn tà, bùa phản ảnh, ba đạo phù huyết phong ấn, một chiếc chuông đồng cổ cùng bộ áo pháp sư tẩm máu quạ đen ba ngày ba đêm không ngớt. Nhưng thứ theo anh xuống gò đêm nay còn có một kẻ không cần bùa chú, Thi Vũ.
Hắn hiện ra lúc gió từ đồng thổi qua, giữa rặng liễu lả lơi như tóc người đã chết. Khuôn mặt Thi Vũ vẫn giữ nụ cười mỉa mai, mái tóc dài như thể hòa lẫn vào bóng tối, ánh mắt u tịch tựa giếng cổ không đáy.
"Đi rồi mà không rủ ta, Đáo Hiền. Hay ngươi sợ sẽ run tay nếu có vong hồn bên cạnh?"
"Ta không cần ngươi," Đáo Hiền lạnh nhạt, "Nhưng nếu muốn theo thì đừng gây rối."
"Tùy ngươi nghĩ sao. Nhưng ta thấy... gò Nấm Đen kia đang đợi người 'hợp vía' chạm đến." – Thi Vũ cười, rồi biến thành làn khói nhàn nhạt lượn quanh áo pháp sư như một tấm mạng âm khí.
Trước khi đến gò, Đáo Hiền ghé lại nhà cụ Nhâm một cụ bà mù, sống một mình cuối làng. Người ta đồn bà từng là hậu duệ của một nô nữ được tha chết trong lễ hiến tế đời xưa, bị cắt lưỡi để không truyền chuyện ra ngoài.
Cụ Nhâm không nói được, nhưng khi nghe tên họ Lê và "Nấm Đen", bà bật khóc. Tay bà run run lần ra sau hộc tủ, lôi ra một mảnh lụa đã mục. Trên đó thêu bằng chỉ đỏ những hình thù kỳ quái một vòng tròn với bốn ngọn lửa, chính giữa là chữ cổ đã phai: "Minh Độ Quật" mộ ánh sáng bị giết.
Thi Vũ, đang ở dạng vô hình, cười khẽ:
"Một trong ba điều kiện ngươi cần... có lẽ là nơi chôn xác. Minh Độ Quật chính là tên huyệt phong ấn dưới gò."
Rời khỏi nhà cụ Nhâm, Đáo Hiền ghé thêm nhà bà Chín người trông giữ miếu Thành Hoàng. Bà Chín kể, đời trước từng có một thầy đồ họ Lê mất trí, trước khi chết để lại một bài thơ bí hiểm, được khắc dưới đế bệ thờ trong miếu:
"Một người tên Diệu, trinh trắng dâng đời,
Bị trói vào đất, máu ngấm ba ngôi.
Ai còn nhớ đến, máu ngược tìm xuôi,
Kẻ trấn huyết quỷ, ba đời đền tội."
Đáo Hiền thầm ghi lại trong lòng.
"Tên thật người bị tế... có lẽ là Diệu."
Gò Nấm Đen nằm cuối làng, nơi cỏ không mọc, cây không xanh. Mảnh đất rộng như một ụ mồ cổ bị lãng quên, không có côn trùng, không có tiếng gió. Chỉ có sự lặng thinh nghẹt thở, và mùi tanh của đất như từng bị trộn máu.
Gió bắt đầu nổi lên, cuộn từng lớp lá mục lạo xạo trên nền đất ẩm. Bầu trời xám xịt như đúc chì, mây đùn nhau từng vạt nặng trĩu, chỉ chực đổ xuống một cơn mưa gột máu.
Đáo Hiền đứng trước ngôi mộ cổ không tên. Nơi này, cuối cùng, đã lộ ra thân phận thực sự của kẻ bị chôn sống: Diệu, người con gái bị dòng họ Lê đem làm vật tế, giam vào đáy huyệt để "trấn sát", hy vọng đổi lấy mệnh thịnh cho ba đời sau.
Bên tay trái anh là một mảnh chiếu nát, còn vương máu khô, được đào lên cùng xương cốt. Tay phải nắm chặt thẻ bài gỗ khắc tên nàng vật duy nhất ghi lại danh phận.
"Tên có, huyệt có."
"Chỉ còn thiếu một thứ," – giọng Thi Vũ vang lên sau lưng, "kẻ đầu tiên gieo nghiệt."
Đáo Hiền gật đầu. Trong lòng lạnh như chìm xuống hồ cạn giữa đêm đông.
Lê Tông Hựu, tổ tiên ba đời trước, quan võ triều cũ, vì muốn thăng quan phát tài đã mua người về tế sống theo lời phán của một pháp sư thời ấy. Người đó là kẻ khởi tâm, động niệm, kẻ đặt lưỡi dao đầu tiên lên cổ Diệu.
"Ông ta chết rồi," Đáo Hiền nói khẽ, "Nhưng nghiệp không chết theo. Muốn phong ấn oán linh, phải dựng đủ ba trụ: nạn nhân, huyệt chôn và kẻ tạo nghiệp."
Họ tìm đến từ đường họ Lê. Gian thờ chính vẫn còn bức họa cổ đã nhòe mực. Tượng thờ Lê Tông Hựu được đặt ở giữa, dưới chân có một hộp gỗ nhỏ – bên trong là vòng tay đá thạch anh đen mà ông ta luôn đeo thời sinh tiền. Thứ ấy trở thành đại diện cho nghiệp của hắn.
"Nghiệp có hình," Đáo Hiền nói, "Thì nó có thể bị trói."
Bàn tế được dựng lên ngay giữa sân sau nơi từng chôn huyệt nạn nhân. Ba vật được đặt lên chiếu bát quái: thẻ tên máu, mảnh chiếu liệm, và chiếc vòng đen.
Gió bỗng gào lên từng đợt, lồng lộng như người khóc giữa đồng. Cây cối nghiêng ngả, tro hương chưa đốt đã cuộn tàn. Thi Vũ đứng sau, cười cười, tay chống cằm:
"Ngươi nhớ niệm cho chuẩn. Lần này... sai một chữ, nó không còn là oán linh nữa đâu."
Mặt đất dưới chân bắt đầu rạn nứt. Đáo Hiền thở sâu. Tay kết ấn, miệng lầm rầm, máu nhỏ từ đầu ngón tay xuống lòng bàn tế.
Lễ bắt đầu.
Đáo Hiền trải trận pháp, dựng ba cọc đồng khắc bùa "Phản Quỷ Kết", chôn sâu ba góc tạo thành tam giác. Ở giữa, anh rải bột xương trâu thiến, kết giới chống thoát hồn. Thi Vũ đứng ngoài vòng, ánh mắt lóe ánh đỏ kỳ quái.
"Ngươi nên chuẩn bị tinh thần. Dưới đất không chỉ có xác, mà còn có thứ đã được sinh ra từ hận thù."
Đáo Hiền lặng lẽ gật đầu. Anh cắm lá bùa "Bộc Thổ Lộ Chân" giữa tâm trận, rót máu mình lên bùa. Mặt đất rùng lên như có vật gì động đậy dưới lớp đất khô cằn.
ẦM!
Mặt đất nứt ra một khe nhỏ. Một mùi hôi tanh bốc lên dữ dội mùi của xác người chết lâu năm bị niệm phong, và mùi của linh hồn bị ép phải sống.
Từ trong khe đất, một cánh tay trắng bệch trồi lên không lành lặn, như từng bị xé toạc rồi vá lại. Sau nó là hàng chục ánh mắt nhỏ li ti lóe lên những linh hồn chưa từng siêu thoát, đang cố ngoi lên ánh sáng.
Bỗng, trong làn gió quất tới, một giọng nữ thì thầm vang vọng:
"Diệu... ta là Diệu... Máu ngươi hợp ta. Ngươi... là người cũ..."
Đáo Hiền rùng mình. Thi Vũ lúc này nghiêng đầu, giọng khẽ như dao lướt qua da:
"Linh hồn đầu tiên đã nhớ ngươi rồi đấy. Ngươi nghĩ ngươi là ai mà máu lại hợp? Hửm... Đáo Hiền... hay phải gọi là cái tên khác?"
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com