Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Một số kiểu dùng để chat ( 2)

CÁC TỪ BẮT ĐẦU = SỐ 4

5、"4"开头
440295:谢谢你爱过我。(Xièxiè nǐ àiguò wǒ.) – Cám ơn em đã yêu anh
447735:时时刻刻想我。(Shí shíkè kè xiǎng wǒ.) – Luôn luôn nghĩ về anh
4456:速速回来。(Sù sù huílái.) – Vội vàng trở lại
456:是我啦。(Shì wǒ la) – Là anh đây
460:想念你。(Xiǎngniàn nǐ.) – Nhớ em
4980:只有为你。(Zhǐyǒu wéi nǐ.) – Chỉ có vì em
48:是吧。(Shì ba.) – Đúng rồi

CÁC TỪ BẮT ĐẦU = SỐ 5

6、"5"开头
505:SOS。
507680:我一定要追你。(Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.) – Anh nhất định sẽ tán đổ em
510:我依你。(Wǒ yī nǐ.) – Anh có ý với em
51020:我依然爱你。(Wǒ yīrán ài nǐ.) – Anh tất nhiên yêu em
51095:我要你嫁我。(Wǒ yào nǐ jià wǒ.) – Anh cần em thích anh
51396:我要睡觉了。(Wǒ yào shuìjiàole.) – Tôi muốn đi ngủ
514:无意思。(Wú yìsi.) – Không có ý gì
515206:我已不爱你了。(Wǒ yǐ bù ài nǐle.) – Anh không yêu em nữa rồi
518420:我一辈子爱你。(Wǒ yībèizi ài nǐ.) – Anh cả đời yêu em
520:我爱你。(Wǒ ài nǐ.) – Anh yêu em
5201314:我爱你一生一世。(Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.) – Anh yêu em cả đời cả kiếp
52094:我爱你到死。(Wǒ ài nǐ dào sǐ.) – Anh yêu em đến chết
521:我愿意。(Wǒ yuànyì.) – Anh nguyện ý
52306:我爱上你了。(Wǒ ài shàng nǐle.) – Anh yêu em rồi
5240:我爱是你。(Wǒ ài shì nǐ.) – Tình yêu của anh là em

52460:我爱死你了。(Wǒ ài sǐ nǐle) – Anh yêu em chết mất

5260:我暗恋你。(Wǒ ànliàn nǐ.) – Anh có ý với em
530:我想你。(Wǒ xiǎng nǐ.) – Anh nhớ em
5366:我想聊聊。(Wǒ xiǎng liáo liáo.) – Tôi muốn nói chuyện
5376:我生气了。(Wǒ shēngqìle.) – Tôi tức giận rồi
53719:我深情依旧。(Wǒ shēnqíng yījiù.) – Anh đã nặng tình rồi
53770:我想亲亲你。(Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.) – Anh muốn thân thiết với em
53782:我心情不好。(Wǒ xīnqíng bù hǎo) – Anh tâm trạng không tốt
53880:我想抱抱你。(Wǒ xiǎng bào bào nǐ) – Anh muốn ôm em
53980:我想揍扁你。(Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.) – Anh muốn đánh em
540086:我是你女朋友。(Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.) – Em là bạn gái của anh
5406:我是你的。(Wǒ shì nǐ de.) – Em là của anh
5420:我只爱你。(Wǒ zhǐ ài nǐ.) – Anh chỉ yêu em
54335:无事想想我。(Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.) – Không có việc gì thì nghĩ đến em
543720:我是真心爱你。(Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ) – Anh yêu em thật lòng
54430:我时时想你。(Wǒ shíshí xiǎng nǐ.) – Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830:无时无刻不想你。(Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.) – Không có lúc nào là không nhớ đến em
546:我输了。(Wǒ shūle.) – Anh thua rồi
5460:我思念你。(Wǒ sīniàn nǐ.) – Anh nhớ em
5490:我去找你。(Wǒ qù zhǎo nǐ.) – Anh đi tìm em
54920:我始终爱你。(Wǒ shǐzhōng ài nǐ)
555:呜呜呜。(Wū wū wū) – Hu Hu Hu
55646:我无聊死了。(Wǒ wúliáo sǐle.) – Em buồn đến chết mất
5620:我很爱你。(Wǒ hěn ài nǐ) – Em rất yêu anh
5360:我想念你。(Wǒ xiǎngniàn nǐ) – Em nhớ anh
5630:我很想你。(Wǒ hěn xiǎng nǐ) – Em rất nhớ anh
564335:无聊时想想我。(Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ) – Lúc nào buồn nhớ đến em
570:我气你。(Wǒ qì nǐ) – Em giận anh
57350:我只在乎你。(Wǒ zhǐ zàihū nǐ) – Anh chỉ quan tâm đến em
57386:我去上班了。(Wǒ qù shàngbānle) – Anh đi làm rồi
57410:我心属于你。(Wǒ xīn shǔyú nǐ.) – Tim anh thuộc về em
574839:我其实不想走。(Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.) – Anh kỳ thực không muốn đi
5776:我出去了。(Wǒ chūqùle) – Anh đi rồi
58:晚安。(Wǎn'ān) – Ngủ ngon
584520:我发誓我爱你。(Wǒ fāshì wǒ ài nǐ) – Anh thề là anh yêu em
586:我不来。(Wǒ bù lái) – Anh không đến
587:我抱歉。(Wǒ bàoqiàn) – Lỗi của anh
5871:我不介意。(Wǒ bù jièyì) – Anh không cố ý
59240:我最爱是你。(Wǒ zuì ài shì nǐ) – Người anh yêu nhất là em
59420:我就是爱你。(Wǒ jiùshì ài nǐ) – Anh chỉ yêu em
59520:我永远爱你。(Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ) – Anh mãi mãi yêu em
596:我走了。(Wǒ zǒule) – Anh đi đây
517230:我已经爱上你。(Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ) – Anh đã yêu em mất rồi
5170:我要娶你。(Wǒ yào qǔ nǐ) – Anh muốn ôm em
5209484:我爱你就是白痴。(Wǒ ài nǐ jiùshì báichī) – Em yêu anh đúng là ngốc

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com