Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

từ vựng mua điện thoại

1. Liên quan đến hợp đồng.

- 携帯電話 (Keitaidenwa) : Điện thoại

- ガラケー携帯電話 (Garake- Keitaidenwa) : Điện thoại nắp gập

- 契約 (keiyaku) : Hợp đồng

- AからBにのりかえる ( A kara B ni norikaeru) : Đổi từ mạng A sang B

- 解約する (kaiyaku suru) : Phá hợp đồng

- 無料の携帯電話 (Muryou no keitaidenwa) : Điện thoại miễn phí tiền thân máy

- 機種変更 (Kishuhenkou) : Đổi máy

- 保険 (Hoken) : Bảo hiểm

- シム (Simu) : Sim

- プリペイドのシム (Puripeido no simu, prepaid sim) : Sim trả trước

- データ制限 (De-ta seigen) : Hạn chế dung lượng

- 制限のない (Seigen no nai) : Không hạn chế

2. Liên quan đến thanh toán

- 月額料 (Getsu gaku ryou) : Tiền hàng tháng

- 本体料金 (Hontai ryoukin) : Tiền thân máy

- 解約料金 (Kaiyaku ryoukin) : Tiền phạt khi phá hợp đồng

- 一括でお支払い (ikkatsu de oshiharai) : Thanh toán tiền thân máy trong một lần

3. Liên quan đến khuyến mại

- キャンペーン  (Kyanpe-n, Campaign) : Chương trình khuyến mãi 

- キャッシュバック (Kyasshubakku, Cash back) : Tặng tiền mặt 

- 料金割引 (Ryoukin waribiki) : Giảm tiền cước 

- 学割 (Gakuwari) hay 学生割引 (Gakusei waribiki) : Khuyến mại cho học sinh sinh viên

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com