21
Các loại hoa
- 동백: Hoa Trà Mi
- 개나리: Hoa Chuông Vàng
- 국화: Hoa Cúc
- 금잔화: Hoa Cúc Vạn Thọ
- 나리: Hoa Huệ
- 나팔꽃: Hoa Loa Kèn
- 난초: Hoa Lan
- 달리아: Thược Dược
- 도라지 꽃: Hoa Chuông
- 들국화: Cúc Dại
- 등꽃: Hoa Đậu Tía
- 라일락: Tử Đinh Hương
- 매화: Hoa Mai
- 맨드라미: Hoa Mào Gà
- 목화: Hoa Bông Vải
- 목련화: Hoa Mộc Liên
- 무궁화: Hoa Dâm Bụt, Quốc Hoa Hàn Quốc
- 민들레: Bồ Công Anh
- 백일홍: Bách Nhật Hồng, Tử Vi
- 백합: Bách Hợp
- 벚꽃: Hoa Anh Đào
- 봉선화: Hoa Bóng Nước, Hoa Móng Tay
- 수선화: Thủy Tiên Hoa Vàng
- 산수유: Hoa Sơn Thù Du
- 아욱: Cẩm Quỳ
- 안개꽃: Hoa Sương Mù
- 야생화: Hoa Dại
- 연꽃: Hoa Sen
- 월계수: Nguyệt Quế
- 유채꽃: Hoa Cải Dầu
- 은방울꽃: Hoa Lan Chuông
- 장미꽃: Hoa Hồng
- 접시꽃: Hoa Thục Quỳ
- 제비꽃: Hoa Violet, Hoa Bướm
- 조화: Hoa Giả
- 카네이션: Hoa Cẩm Chướng
- 튤립: Tulip
- 해당화: Hoa Hải Đường
- 해바라기: Hướng Dương
- 모란: Hoa Mẫu Đơn
- 연꽃: Hoa Sen
- 재스민: Hoa Lài
- 수련: Hoa Súng
- 프랜지페인: Hoa Sứ
- 선인장꽃: Hoa Xương Rồng
- 함박꽃: Mẫu Đơn
- 매화꽃,살구꽃: Hoa Mai
- 자두꽃: Hoa Mận
- 코스모스: Hoa Sao Nhái
- 철죽: Hoa Đỗ Quyên
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com