Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

last meeting theory

Theo thuyết “cuộc gặp gỡ cuối cùng”, nếu mối quan hệ của bạn và người đó đã hoàn thành xong các bài học cần học, vũ trụ sẽ đảm bảo bạn sẽ không bao giờ gặp lại người không phải định mệnh của đời bạn thêm một lần nào nữa, kể cả khi hai bạn ở gần nhau hay trong cùng một thành phố.

Tôi đã từng không tin vào điều đó. Đứa trẻ tự cao năm nào cho rằng chúng chỉ là trò an ủi tự bịa của những kẻ sợ mất mát.

Cho đến khi tôi đứng bần thần ở sân ga mùa thu năm ấy, nhìn bóng lưng của Lý Nhuế Xán dứt khoát rời đi, giữa cái lạnh mơ hồ của mùa thu Hà Nội, tôi mới hiểu rõ nó mang theo sức nặng thế nào.

Sân ga chiều hôm đó ngập trong màu vàng úa, thoáng chút ánh cam của tia nắng hoàng hôn mong manh như sợi chỉ cuối cùng buộc lấy mùa hè đã tàn. Gió từ đâu kéo đến từng đợt, thổi dọc theo hàng cây ngoài đường Lê Duẩn, cuốn những chiếc lá khô xoay tít trong không khí rồi rơi xuống bậc thềm ẩm ướt. Mùi khói tàu lẫn mùi mồ hôi, mùi cà phê đắng đọng lại từ quán nước ven đường, tất cả trộn vào nhau thành một hương vị đặc quánh, vừa quen thuộc lại vừa nghẹn ngào.

Người đi kẻ đến nhộn nhịp, cả không gian ồn ào tiếng loa gọi chuyến, tiếng bánh sắt nghiến trên đường ray, tiếng lách cách của những chiếc vali lăn vội vàng. Giữa tất cả sự xao động ấy, tôi và anh lại lặng lẽ đến kỳ lạ. Hai chúng tôi ngồi cạnh nhau bất động trên băng ghế gỗ lạnh ngắt, vai không chạm vai, như thể khoảng cách ấy là một đường ranh giới không thể bước qua. Tôi nghiêng đầu sang nhìn anh, ánh mắt lướt qua gương mặt quen thuộc mà suốt bảy năm yêu nhau tôi đã khắc sâu vào tim. Vẫn là đôi mắt cáo cong cong tuyệt đẹp, làn da trắng muốt mà tôi đã chạm vào vô số lần. Vẫn là dáng ngồi điềm nhiên, biểu cảm bình thản như thể xung quanh không có gì có thể lay động được anh. Chỉ có tôi với lồng ngực quặn thắt, trong lòng nhen nhóm hàng trăm nghìn từ ngữ mà chẳng từ nào thoát ra nổi khỏi miệng.

Tôi chỉ biết ngồi lặng lẽ nhìn anh, rồi cúi xuống, mũi giày khẽ chạm sàn, vân vê lên mặt đất những hình thù vô nghĩa. Mọi thứ như một dòng chảy hối hả, thời khắc anh rời đi càng lúc càng gần, còn tôi thì cứ mắc kẹt trong vùng tĩnh lặng của riêng mình. Bên cạnh tôi, Lý Nhuế Xán vẫn ngồi im, nhìn vô định vào khoảng không phía xa, chiếc vali đặt gọn bên chân, bàn tay vân vê mép áo khoác màu xám tro.

Anh ấy không nói gì. Nhưng sự im lặng của Xán chưa bao giờ là khoảng trống, nó luôn dày đặc, khiến người đối diện cảm thấy như bị phủ kín bởi một lớp sương lạnh. Tôi đã quen với điều đó từ lâu. Bảy năm bên nhau, tôi đã nhiều lần thấy Xán ở trạng thái như vậy: đôi mắt cáo khẽ rũ xuống buồn bã, khóe môi mím lại, dù anh ấy ngồi ngay bên cạnh nhưng vẫn đem lại cho tôi cảm giác xa cách khó tả, đến mức khiến người ta chẳng dám chạm vào.

Anh lớn hơn tôi ba tuổi, lúc nào cũng chín chắn và điềm tĩnh. Khi chúng tôi còn bên nhau, tôi từng tự mãn nghĩ rằng mình là người làm chủ nên tôi luôn cứng đầu, trẻ con, đòi hỏi anh phải chiều chuộng. Nhưng đến khoảnh khắc này, khi anh im lặng ngồi bên còn tôi bất lực không thể níu kéo, tôi mới thấy hết sự non nớt của mình. Tôi nhận ra, tôi chẳng bao giờ thật sự nắm được anh trong tay.

Còn tôi, Triệu Lễ Kiệt, nhỏ hơn Xán ba tuổi, ngày trước vẫn luôn là một đứa con trai to xác nhưng ngông nghênh, thích cãi cọ để chứng minh mình đúng. Tôi nhớ có lần chúng tôi ngồi ở Hồ Tây, Xán lặng im nhìn mặt nước, còn tôi thì cằn nhằn gây sự với anh vì một lý do vớ vẩn nào đấy tôi còn chẳng nhớ nổi. Anh ấy chỉ cười nhạt, cuối cùng nhường tôi phần thắng, nhưng ánh mắt thì rõ ràng coi sự bướng bỉnh đó như một trò trẻ con. Tôi tức giận rồi gắt gỏng với Xán, không hề để ý đến cái thở dài khẽ khàng của anh.

Hôm nay, ở sân ga này, tôi không còn là thằng nhóc ngày ấy nữa. Nhưng tôi biết trong mắt Xán tôi vẫn chưa bao giờ đủ lớn để giữ được bước chân của anh ấy ở lại. Cứ cúi mặt xuống rồi ngẩng mặt lên, tôi như đứa trẻ rụt rè đã phạm lỗi nhưng không dám thú nhận, tiêu cự của đôi mắt cứ liếc xuống đất rồi nhìn qua chỗ của Xán. Khuôn mặt ấy gợi lên cho tôi ký ức về những mùa thu đã qua: buồn bã, đẹp đẽ và không thể níu giữ.

Tiếng loa tàu vang lên thông báo chuyến đi chuẩn bị khởi hành, như nhắc nhở tôi rằng thời gian còn lại với Xán không nhiều. Tim tôi run lên như một sợi dây đàn bị gảy mạnh, cổ họng khô khốc khiến tôi vô thức nuốt khan, muốn mở miệng, thế nhưng bao nhiêu câu từ bỗng nghẹn lại không thể phát thành lời. Thật buồn cười, bao nhiêu lần tôi ồn ào tranh cãi với Xán, thế mà lúc này, khi thực sự cần nói, tôi lại chẳng thể thốt ra được một câu nào. Anh quay sang, ánh mắt dừng trên tôi chỉ trong thoáng chốc. Lạnh lùng nhưng cũng chất chứa một lớp dịu dàng mỏng manh, đủ để giết chết tôi từ bên trong.

“Thu năm nay có vẻ lạnh hơn nhỉ? Em vẫn ghét mùa thu Hà Nội à?”

Cuối cùng vẫn là Xán lên tiếng trước, giọng anh khẽ vang, như để phá vỡ sự nặng nề. Tôi cười, tiếng cười lạc lõng trong gió se, như đã nhận ra được sự không luyến tiếc của Xán.

“Ghét. Lạnh lẽo, trống rỗng. Hà Nội lúc nào cũng thế mà, lạnh vừa đủ để người ta thấy thiếu một ai đó… giống như… những ngày không có anh vậy.”

Anh không trả lời, chỉ cúi mắt nhìn xuống nền gạch cũ loang lổ. Tôi chợt nhớ đến mùa thu đầu tiên chúng tôi quen nhau, vào buổi chiều muộn trên cầu Long Biên, gió sông Hồng thổi mạnh đến mức khiến tôi nheo mắt, còn anh chìa tay ra che gió cho tôi, đôi mắt cáo khi ấy ánh lên một tia cười. Ba năm sau, cũng vào mùa thu, chúng tôi lại ngồi cùng nhau nhưng chẳng phải là hẹn hò nữa, mà là chờ một câu nói chia tay. Cái vòng tròn thời gian khép lại quá hoàn hảo, đến mức tôi thấy ghê sợ.

“Triệu Lễ Kiệt.”

Anh bỗng dưng gọi tên tôi. Tôi ngẩng lên, nhìn thẳng vào anh, như muốn khắc sâu từng nét, từng đường gân mảnh nơi cổ tay, từng sợi tóc rũ xuống. Anh nói chậm rãi.

“Nếu có một ngày, em không còn nhớ đến anh nữa, thì đừng buồn. Nghĩa là chúng ta đã đi qua nhau đúng như cách vũ trụ sắp đặt.”

Tôi cắn môi, cắn mạnh đến mức mùi máu tanh đã thoang thoảng trong miệng.

“Em không muốn thế. Em thà đau đớn, thà nhớ anh đến suốt đời, còn hơn là quên mất.” Giọng tôi nghẹn lại, sự chua xót dâng lên như muốn ăn mòn cổ họng tôi.

Tôi cũng không biết tại sao chúng tôi lại đi đến bước đường này. Người ta hay bảo tình yêu của người lớn là thứ gì đó rất khó hiểu, nhưng rõ ràng chúng tôi quen nhau khi cả hai còn là học sinh, lên đại học, cho đến khi tốt nghiệp, nhưng sự bốc đồng của tôi và sự lạnh nhạt của anh đã khiến cuộc tình này chệch bánh răng, như cái đồng hồ cũ kỹ hỏng hóc không cách nào sửa được.

Anh quyết định rời đi, còn tôi thì không đủ dũng khí, cũng như chẳng có tư cách gì để níu anh ở lại. Cái ngày mà anh nói anh sẽ đi xa để gầy dựng sự nghiệp, khoảnh khắc khi điện thoại của tôi rung lên với dòng tin nhắn từ Xán: "4h chiều ở sân ga. Anh đợi em.” Tôi biết chuyện của chúng tôi đã kết thúc rồi.

Anh mỉm cười rất khẽ, nụ cười đẹp nhưng buồn, như ánh nắng cuối cùng lịm dần trên Hồ Tây. Anh đứng dậy, cầm lấy vali rồi ngoảnh mặt dứt khoát bước đi. Tôi vẫn ngồi bất động, muốn lao đến kéo tay anh lại nhưng chân nặng như chì. Chuyến tàu bắt đầu chuyển bánh. Tiếng sắt nghiến trên đường ray rít lên gai người, âm thanh ấy nghe sao thật sắc lạnh và tàn nhẫn. Anh bước lên tàu, bóng lưng gầy thoáng chốc đã hòa vào dòng người đông đúc cũng đang tiến vào toa. Trong tích tắc, anh quay đầu nhìn lại. Đôi mắt cáo chạm vào tôi lần cuối, không còn lạnh lùng nữa, mà đầy dịu dàng, như một lời tạm biệt không cần ngôn từ.

Trong khoảnh khắc ấy, tất cả những ký ức cũ ùa về, xô dồn vào tôi như một cơn gió dữ.

Tôi thấy mình của nhiều năm trước đang tay trong tay cùng Xán bước dọc phố Tràng Tiền. Đêm mùa thu, trời vừa se lạnh, hàng kem vẫn sáng đèn cùng lũ trẻ xếp hàng dài. Tôi nằng nặc đòi ăn kem dù gió thổi buốt mặt. Xán thở dài, bảo tôi chẳng khác gì con nít, rồi cuối cùng vẫn mua hai que, đưa cho tôi một cái và lặng lẽ cắn cái còn lại. Tôi nhớ mình đã cười vang, kem lạnh tê lưỡi, nhưng bàn tay ấm nóng của anh ấy khi đang nắm chặt lấy tay tôi khiến tôi cảm thấy bình yên lạ thường.

Tôi thấy cả buổi tối mà tôi lái xe máy lượn vòng quanh hồ Gươm, Xán ngồi đằng sau vòng tay ôm ngang hông tôi, hơi thở phả nhẹ vào gáy. Tôi vừa lái vừa hãnh diện, tưởng rằng mình đủ mạnh mẽ để chở che cho anh ấy. Nhưng giờ đây nhìn lại, tôi mới hiểu suốt thời gian đó, chính Xán mới là người âm thầm che chở cho tôi.

Có những lần tôi giận dỗi vô cớ, bốc đồng gào thét muốn cãi nhau với Xán. Xán không bao giờ lớn tiếng, chỉ im lặng chờ tôi bình tĩnh, rồi nhẹ nhàng vuốt lưng, rót cho tôi một cốc nước. Ánh mắt của Xán khi ấy nhìn tôi vừa thoáng sự bất lực, vừa mang vẻ kiên nhẫn dỗ dành. Khi đó tôi thấy khó chịu, thấy mình bị xem thường, tôi đã hét lên rằng tôi không cần một ai dạy dỗ mình, rằng tôi không phải đứa trẻ. Từ trong tận sâu đáy lòng, tôi đã quen với sự nhẫn nại ấy rồi coi nó là điều hiển nhiên, đến mức hôm nay khi Xán thực sự rời khỏi tôi, tôi đã không thể chấp nhận nổi, điều đó khiến tôi lạc lối khi Xán đột ngột không còn ở bên.

Tiếng bước chân trên nền gạch kéo tôi về hiện tại. Xán đã đi từ lâu, tiếng vali của hành khách khác kêu lạch cạch theo nhịp vang vọng xung quanh tôi, như muốn nói với tôi rằng mọi sự xung quanh vẫn đang xoay vần theo dòng chảy thời gian, dù tôi có bấu víu lấy những kỷ niệm xưa cũ bao nhiêu lần thì cuộc sống vẫn sẽ tiếp diễn. Tôi đã muốn vươn tay níu lấy vạt áo khoác ấy nhưng cánh tay chỉ run lên rồi rơi xuống bên người, chỉ biết ngồi bất động như một kẻ bị găm chặt xuống đất.

Tôi nhìn anh với đôi môi run rẩy. Tất cả những gì tôi muốn nói là “đừng đi”, “ở lại với em”, “chúng ta có thể bắt đầu lại mà”. Thế nhưng cuối cùng tôi chỉ thốt lên được hai chữ, nhỏ đến mức như biến mất giữa gió, có lẽ lúc ấy Xán đã quay đi và không nhìn thấy được tôi đã nói gì.

"Tạm biệt.”

Tôi lặng người rất lâu, gió hun hút thổi qua vành tai, lạnh đến mức tê dại. Trong đầu, một ý nghĩ cứ vang lên.

“Có lẽ đây là lần cuối.”

Trong lòng tôi trào lên một khoảng trống to lớn, vừa đau vừa lạnh. Tôi cứ đứng lên ngồi xuống chỗ băng ghế, cúi đầu giữa tiếng gió. Mọi người xung quanh vẫn hối hả, chẳng ai để ý đến một kẻ vừa đánh mất cả thế giới.

Tiếng còi tàu dài và chát như vết cứa cuối cùng, bánh sắt va vào đường ray kêu ầm vang, thế là anh hoàn toàn biến mất trong biển người sau cánh cửa toa tàu đã khép chặt và đi xa dần. Tôi đứng bật dậy, biết mọi thứ đã xong. Bóng tàu khuất hẳn, chỉ còn lại một khoảng trống mênh mông, gió lùa qua khiến tôi rùng mình lạnh buốt đến tận xương, nhưng vẫn không thể so được với sự lạnh lẽo len lỏi trong trái tim tôi. Hà Nội vào thu không bao giờ dễ chịu, nhất là khi người ta vừa đánh mất điều quan trọng nhất trong đời.

Tôi không biết mình đã ngơ ngẩn bao lâu ở sân ga. Chỉ nhớ là khi ngẩng mặt lên thì bầu trời đã ngả một màu xám xịt. Tiếng loa đọc chuyến tàu tiếp theo vang vọng, xa lạ như một ngôn ngữ tôi không còn hiểu. Người ta vẫn chen chúc lên xuống, vali vẫn lăn lạch cạch, tiếng gọi nhau vội vã, tất cả trôi qua như một dòng đời chẳng hề liên quan đến tôi.

Lần cuối cùng chúng tôi ngồi cạnh nhau, anh ấy vẫn giữ nguyên vẻ bình thản, đôi mắt cáo lạnh lùng ấy chưa từng dao động. Tôi tự hỏi, có phải chỉ mình tôi thấy đau đến thế, còn với anh, chia tay chẳng khác gì buông một món đồ đã cũ? Ý nghĩ ấy khiến ngực tôi nhói lên, như có ai dùng bàn tay thô bạo bóp chặt tim.

Tôi cười nhạt. Ngày xưa tôi từng kiêu ngạo, từng nghĩ rằng tôi có thể khiến Lý Nhuế Xán vì tôi mà đánh mất lý trí, từng nghĩ rằng tình cảm của chúng tôi đủ lớn để chống lại mọi khoảng cách, mọi lựa chọn. Tôi trẻ con đến mức tin rằng chỉ cần nắm lấy anh ấy thật chặt thì anh ấy cũng sẽ không bao giờ buông tay tôi.

Nhưng hóa ra tất cả chỉ là ảo tưởng của tôi. Xán chưa từng níu giữ bất cứ điều gì trong đời. Anh ấy đến với tôi bằng một trái tim dịu dàng, nhưng cũng rời đi cùng với sự dứt khoát.

Tôi hối hận rồi, hối hận vì không giữ anh lại. Người ta thường bảo chỉ đi chúng ta mất đi một thứ gì đó chúng ta mới biết quý trọng nó. Tôi nhớ cái mùi hương nhẹ từ tóc Xán, nhớ từng ngón tay thon dài của anh gõ nhịp lên thành ghế, nhớ cả sự tĩnh lặng đặc trưng của anh mà tôi từng ghét bỏ. Giờ đây, tôi ước gì mình có thể sống lại trong khoảnh khắc tẻ nhạt ấy, chỉ để không phải chứng kiến cảnh chia ly này. Tôi thường càm ràm với anh rằng Hà Nội lạnh quá, tôi không chịu được. Xán chỉ dịu dàng đưa tay chỉnh lại mũ áo cho tôi, giọng bình thản: “Rồi một ngày em sẽ phải quen thôi. Hà Nội mùa thu vốn như thế.” Phải, tôi phải học cách làm quen với cái lạnh này thôi.

Chuyến tàu đã đi xa, chỉ còn dư âm âm ỉ vang trong đường ray. Tôi đứng dậy, bước đi lảo đảo qua lối ra, mỗi bước chân đều nặng nề, nhưng không dám dừng lại, sợ rằng nếu dừng, tôi sẽ ngã quỵ ngay giữa ga tàu.

Trong đầu tôi vang lên một câu hỏi lặp đi lặp lại: Đây có phải là lần cuối thật không?

Nếu thật sự là lần cuối, thì những gì chúng tôi có với nhau đã được khép lại gọn ghẽ như một cuốn sách không còn trang nào để lật. Nếu thật sự là lần cuối, thì mọi nỗ lực của tôi để trưởng thành, để chứng minh rằng tôi không còn là đứa trẻ ngày trước, đều trở nên vô nghĩa.

Tôi bước ra khỏi sân ga, ánh sáng cuối ngày trải dài trên những mái ngói xám, trời Hà Nội bắt đầu chuyển lạnh rõ rệt. Hơi thở tôi trắng đục, tan ra trong gió. Đám lá vàng xoay vòng rồi rơi xuống, chạm mặt đường ẩm ướt nghe khẽ như tiếng thở dài.

Tôi ngẩng lên, bầu trời không có sao. Chỉ có một khoảng không rộng lớn, im lặng, tĩnh mịch đến mức người ta dễ dàng tin rằng mọi lời hứa hẹn, mọi ước nguyện đều sẽ bị nó nuốt chửng.

Tôi không khóc. Tôi không còn nước mắt để rơi. Trong lòng tôi chỉ còn lại một vùng trống hoác, như thể cả cơ thể đã rỗng tuếch. Tôi bước đi, hòa vào dòng người, nhưng biết rõ rằng kể từ giây phút này, tôi đã vĩnh viễn mất đi một phần đời mình.

Và tôi hiểu rằng đêm nay, khi về đến căn phòng quen thuộc, khi nằm trên chiếc giường lạnh lẽo, tôi sẽ nhắm mắt lại và thấy hình bóng Xán vẫn hiện hữu. Nhưng sáng mai, tôi sẽ phải học cách sống mà không còn anh ấy ở bên.

Ga tàu phía sau dần mờ xa. Tôi nhét tay vào túi áo, hít một hơi gió lạnh, lê từng bước về nhà với lồng ngực trống rỗng, trong lòng vẫn ngu ngốc nuôi giữ một niềm tin: rằng rồi sẽ có một ngày chúng tôi được gặp lại nhau. Rằng vũ trụ sẽ tha thứ cho tôi, mở ra một khe hở nhỏ để hai kẻ lạc mất nhau có dịp quay đầu.

------------------------------------------

Nhiều năm đã trôi qua kể từ cái ngày tôi tiễn Xán ở sân ga. Những năm tháng cô độc dài đằng đẵng đã khiến tôi buộc phải học cách trưởng thành. Ký ức về lần tạm biệt đó, những lần vấp ngã, những đêm dài mất ngủ đã mài nhẵn đi sự nông nổi của tôi. Khi người ta nhìn tôi bây giờ, ai cũng có thể nói rằng tôi là một chàng trai chín chắn và điềm tĩnh. Nhưng chỉ tôi biết trong lòng mình vẫn còn một khoảng trống chưa bao giờ được lấp đầy.

Đôi mắt cáo của Xán vẫn hiện lên trong tâm trí tôi rõ mồn một, như thể mọi việc mới chỉ xảy ra ngày hôm qua. Tôi để cho nỗi nhớ gặm nhấm tinh thần mình, và lại một lần nữa, tôi nhớ mái tóc đen mượt thường khẽ rũ xuống trán, nhớ giọng nói bình thản không bao giờ cao giọng với tôi, nhớ cả cách Xán im lặng chịu đựng mỗi lần tôi nổi giận vô cớ. Có lúc tôi nghĩ, nếu ngày ấy mình trưởng thành hơn, có lẽ mọi chuyện đã khác.

Có những lý thuyết người ta chỉ nhớ đến khi đã đi qua rất nhiều năm tháng, để rồi bất chợt nhận ra chúng đã lặng lẽ ứng nghiệm trong đời mình. “Last meeting theory” - cái thuyết nghe tưởng như trò đùa vu vơ của ai đó, rốt cuộc đã vận lên đời tôi. Tôi từng bật cười khi nghe Xán nhắc tới, còn châm chọc rằng đấy chỉ là một cách nói mỹ miều của những kẻ yếu đuối. Nhưng giờ đây, ngồi trong quán cà phê nhỏ giữa lòng Hà Nội, tôi không thể không nghĩ đến nó.

Ngoài kia, trời đang sang thu. Gió len qua từng khe cửa, mang theo mùi ngai ngái của lá vàng mục, tiếng xào xạc như một khúc nhạc cũ kỹ. Con phố bên ngoài vẫn đông người, dòng xe chen chúc dưới tán cây sấu già, nhưng đâu đó trong khoảnh khắc, tôi có cảm giác như thời gian dừng lại.

Tôi ngồi lặng lẽ trong quán cà phê quen, trước mặt tôi là tách cà phê đen còn bốc khói, mùi đắng khét len vào mũi. Tôi ghét vị đắng, nhưng chẳng hiểu sao hôm nay lại gọi đúng thứ ấy. Tôi khẽ đưa tay chạm vào thành tách cà phê nóng. Trong khoảnh khắc, tôi hình dung ra Xán ngồi ở ghế đối diện, tay cũng cầm một tách giống hệt, khẽ nhíu mày vì vị đắng. Anh ấy chưa bao giờ thích cà phê, thường chọn trà nhài hoặc cacao, nhưng vẫn luôn uống một ngụm nhỏ khi bị tôi ép thử. Sự nhớ nhung có lẽ đã khiến tôi sinh ra ảo giác, để gần như tôi đã nghe thấy tiếng anh cười khúc khích bên tai mình.

Cơn gió ngoài phố bất chợt lùa vào khe cửa, kéo tôi ra khỏi cơn ảo tưởng. Trước mặt chỉ còn chiếc ghế trống, lạnh lẽo như chính những buổi chiều Hà Nội này. Tôi bật cười, hóa ra mình vẫn chưa thoát khỏi cái bóng của quá khứ.

Người ta nói Hà Nội mùa thu mang hương cốm, mang hoa sữa, mang cả chút dịu dàng của nắng vàng. Nhưng với tôi, nó chỉ mang theo sự cô đơn. Từng góc phố, từng quán quen, đều có hình bóng của chúng tôi ngày trước. Dù tôi có đi bao xa, quay lại vẫn thấy mình mắc kẹt trong vòng lặp ký ức. Và dù cho bao năm đã trôi qua, tôi chưa một lần chạm mặt Xán kể từ hôm ấy.

Tôi nhớ có lần đọc đâu đó rằng, Hà Nội là thành phố của những cuộc hẹn dang dở. Người ta đi ngang qua nhau, để rồi suốt đời không gặp lại. Ngày ấy tôi không tin. Tôi từng tin vào sức mạnh của tình yêu, tin rằng chỉ cần một lần chạm mặt nơi góc phố, tôi sẽ nhận ra Xán ngay, giữa hàng trăm khuôn mặt.

Thế nhưng đã bao mùa thu trôi qua, điều kỳ lạ là chúng tôi chưa từng một lần chạm mặt.

Tôi tưởng rằng mình đã học cách sống bình thản, cho đến ngày nghe tin anh quay về.

Tôi sống ở đây, ngay trong thành phố này. Xán cũng vậy. Tôi biết bởi đôi lần vô tình nghe bạn bè cũ nhắc, vậy mà chúng tôi chưa bao giờ thật sự gặp lại.

Họ nói anh mở một văn phòng nhỏ ở gần trung tâm, đôi khi xuất hiện ở những quán cà phê tôi từng ghé, cũng đi qua những con phố tôi vẫn qua hằng ngày. Tin tức ấy đến với tôi không phải từ anh, mà qua một người bạn chung, buột miệng kể trong một buổi nhậu.

“Ê, mày biết gì chưa? Thằng Xán về rồi đấy, trông vẫn vậy thôi, chỉ là già dặn hơn.”

Tôi im lặng. Bên ngoài, gió thổi dọc theo những dãy phố mang theo mùi hoa sữa nồng nặc. Tim tôi co rút lại, vừa đau vừa run. Anh thật sự đã về. Nhưng chúng tôi vẫn không thể gặp lại.

Trong thành phố này, chúng tôi thực sự chưa bao giờ gặp lại nhau, dù vẫn sống gần nhau. Tôi biết rõ, ít nhất một vài lần tôi đã đi ngang qua anh. Trên con phố tấp nập người, có một dáng lưng rất giống, đôi vai mảnh khảnh khoác chiếc áo màu xám tro, nhưng tôi chỉ kịp lướt qua. Có khi ở một ngã tư đèn đỏ, tôi thấy một bóng người đang dừng bên kia đường với chiếc áo khoác quen thuộc, cúi người cột dây giày. Khi ấy toàn thân tôi cứng đờ, mắt nhìn trân trân vào bóng dáng quen thuộc ấy để xác nhận. Tôi muốn gọi thật to tên anh, muốn chạy băng qua đường bất chấp đèn đỏ, muốn một lần phá vỡ lời nguyền này. Nhưng khi tôi vừa hít sâu định bước, một chiếc xe buýt ập tới chắn ngang tầm nhìn. Và khi dòng xe đi qua, bên kia đường chỉ còn một khoảng trống, người đó đã biến mất như chưa từng tồn tại. Anh đã đi ngược chiều hay anh đã rẽ vào một ngõ nhỏ nào đó? Tôi không biết. Tôi chỉ biết rằng khoảnh khắc ấy, một lần nữa, tôi đã không kịp gặp anh.

Có một lần khác tôi ghé vào hiệu sách quen, khi đi qua dãy sách, mùi nước hoa dịu nhẹ bất chợt thoảng qua mũi, mùi hương mà tôi từng biết rất rõ. Tôi quay phắt lại, trái tim như muốn nhảy khỏi lồng ngực, nhưng tất cả những gì tôi thấy chỉ là bóng lưng xa dần trong đám đông. Tôi đã không dám gọi, cũng chẳng đủ can đảm để đuổi theo. Tôi sợ rằng nếu nhầm lẫn, thì vết thương trong lòng tôi sẽ rách toạc thêm một lần nữa.

Có những lúc tôi tự hỏi, phải chăng vũ trụ đang chơi đùa với tôi. Bày ra trước mặt tôi những dấu vết của Xán - một mùi hương, một bóng dáng, một âm thanh - rồi lại giật nó đi trước khi tôi kịp chạm tới. Mỗi lần như thế, tôi lại rơi vào trạng thái vừa hy vọng, vừa tuyệt vọng. Hy vọng được gặp, và tuyệt vọng vì biết mình sẽ chẳng bao giờ gặp.

Tôi bắt đầu tin rằng, có những cuộc gặp gỡ đã được vũ trụ định đoạt để kết thúc vĩnh viễn. Và tôi với Xán, có lẽ chính là một trong số đó. Chúng tôi như hai đường thẳng song song, cùng tồn tại trong một thành phố nhưng không bao giờ giao nhau. Cảm giác hụt hẫng khi ấy như một nhát dao vô hình, khiến tôi mất cả buổi tối ngồi bất động bên cửa sổ.

Vũ trụ dường như đã khóa chặt tôi vào cái thứ mang tên là “last meeting theory”. Dù anh đã quay về, dù chúng tôi cùng hít thở bầu không khí se lạnh của mùa thu Hà Nội, nhưng sự thật là chúng tôi không còn thuộc về nhau nữa.

Gió ngoài cửa sổ lại cuốn vào nơi tôi ngồi, thốc mùi hoa sữa nồng nàn đến mức khó thở. Tôi ngồi một mình trong quán cà phê quen thuộc, trước mặt là ly cà phê đen đã nguội, từng giọt cà phê biến thành vị chua chát đến mức mỗi khi nuốt vào, tôi cảm thấy mình như nuốt lấy từng nỗi nhớ về Xán. Nỗi nhớ trở thành gánh nặng, ký ức cũ dày vò từng kẽ hở tâm hồn. Tôi đã trưởng thành, đã học cách im lặng, học cách mỉm cười khi nghe người ta nhắc đến tên anh. Nhưng bên trong, tôi vẫn mãi là thằng nhóc ngày nào, nhìn anh bước lên chuyến tàu rời đi mà bất lực không thể làm gì.

Đêm Hà Nội lạnh hơn tôi tưởng. Tôi ngồi trên ban công căn phòng trọ nhỏ, điếu thuốc cháy dở kẹp giữa hai ngón tay, khói thuốc tan loãng trong làn gió hanh khô. Dưới phố, dòng người vẫn đi lại tấp nập, ánh đèn xe hắt sáng cả khoảng không tối sẫm. Tôi nghĩ đến anh, như tôi vẫn thường nghĩ, vào những lúc thành phố trở nên cô độc đến mức không ai có thể thở nổi.

Từ khi anh rời đi, tôi đã học cách trưởng thành. Nhưng trưởng thành không có nghĩa là thôi đau đớn. Nó chỉ có nghĩa là tôi biết che giấu nỗi đau, biết mỉm cười khi tim mình vỡ nát, biết im lặng khi ký ức gào thét trong đầu.

Anh trở về, nhưng không phải để cho tôi. Anh trở về cho chính cuộc đời anh, một cuộc đời mà tôi không còn chỗ đứng. Có thể anh hạnh phúc, có thể anh cô đơn, tôi không biết. Vũ trụ đã ngăn tôi tìm hiểu. Vũ trụ đã quyết định rằng chúng tôi sẽ không bao giờ gặp lại.

Có những đêm khuya, khi tôi lang thang ra bờ Hồ Tây, nơi hai chúng tôi từng ngồi bên nhau hàng giờ, chẳng nói gì, chỉ để gió thổi tung tóc và mặt hồ gợn sóng. Tôi ngồi xuống chiếc ghế đá cũ, cảm giác lạnh lẽo thấm qua lớp vải quần áo, run rẩy như thể đang ngồi cạnh bóng ma của ký ức. Tôi nhắm mắt lại, cố hình dung gương mặt anh, đôi mắt cáo lạnh lùng mà đẹp đẽ, cái nhíu mày nhẹ mỗi khi tôi cứng đầu, nụ cười hiếm hoi nhưng đủ để soi sáng cả tuổi trẻ của tôi.

Và tôi chợt nhận ra, tôi đã không còn nhớ chính xác gương mặt anh nữa. Thời gian đã làm mờ đi những chi tiết, chỉ còn lại cảm giác ám ảnh, một nỗi nhớ dai dẳng không có hình hài. Điều đó làm tôi hoảng sợ. Tôi không muốn quên, nhưng quên là điều tất yếu.

Mùa thu Hà Nội kéo dài lê thê, lạnh lẽo và ẩm ướt. Tôi vẫn sống, vẫn làm việc, vẫn cười nói, nhưng mỗi bước chân đều nặng trĩu. Tôi đi qua những con phố quen, ngẩng đầu nhìn những ô cửa sổ sáng đèn, tự hỏi liệu anh có đang ngồi đâu đó, cách tôi chỉ vài trăm mét. Tôi tự hỏi, nếu một ngày nào đó tôi thực sự nhìn thấy anh, liệu tôi có đủ dũng cảm để bước tới? Hay tôi sẽ lại đứng lặng để khoảng cách trở thành vĩnh viễn?

Có lẽ tôi sẽ không bao giờ biết câu trả lời. Và cũng có lẽ, tôi không cần biết nữa. Bởi tôi hiểu, từ sâu tận đáy lòng mình, rằng ngày mà chúng tôi từ biệt nhau ở ga tàu đã thật sự là lần cuối. Dù chúng tôi có cùng sống trong một thành phố, cùng đi trên những con phố cũ, hít thở cùng một bầu không khí thì chúng tôi sẽ không bao giờ gặp lại nhau nữa. Vũ trụ đã khép lại cuốn sách mang tên anh từ lâu, để tôi học cách chấp nhận rằng một số cuộc gặp gỡ chỉ có duy nhất một đoạn kết.

Thỉnh thoảng mắt tôi lại nhòe đi, vì khói thuốc hay vì nước mắt thì tôi cũng không rõ. Mùa thu Hà Nội mà tôi biết chưa bao giờ lạnh đến thế. Và tôi cũng hiểu rằng từ nay tôi sẽ sống cùng cái lạnh ấy, đến hết đời.

Có lẽ, đây chính là bài học cuối cùng của chúng tôi. Không phải những lời trách móc, không phải một lần gặp lại để xin lỗi hay tha thứ, mà là học cách buông bỏ. Học cách chấp nhận rằng có những người đi qua đời mình chỉ để dạy mình cách yêu, cách lớn lên,
và rồi biến mất.

Tôi đã chấp nhận sự thật rằng một khi bài học đã kết thúc, thì cho dù chúng tôi cùng sống trong một thành phố, cùng hít thở chung một bầu không khí, chúng tôi cũng sẽ chẳng bao giờ thật sự gặp lại nữa. Cơn đau vẫn còn đó, âm ỉ, nhưng lần đầu tiên tôi cảm thấy mình có thể sống tiếp, ngay cả khi không còn Xán bên cạnh.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com