Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 2: Mất Mát

Chiều muộn. Cơn mưa lất phất rơi xuống những bậc đá cẩm thạch trước cửa căn hộ áp mái của Sylvia, từng hạt vỡ tan thành vệt mờ, lăn dài trên mặt đá tối lạnh lẽo. Thành phố bên dưới chìm trong một gam xám bạc trĩu nặng, không phải thứ sương mù London cổ kính, mà là màu của những ngày chiến tranh đã kéo dài đến mỏi mòn, khi ngay cả mưa cũng mang trong nó mùi kim loại và khói thuốc súng.

Trong phòng khách ấm áp và tĩnh lặng, Sylvia đang đứng bên bàn rót rượu. Ánh đèn bàn vàng hắt lên tấm khăn trải, phản chiếu sắc đỏ sâu của rượu vang. Tiếng gõ cửa vang lên ba lần - không vội vã, nhưng dứt khoát và nặng như một nhịp gõ vào tim. Nàng đặt ly rượu xuống, bước ra cửa, kéo then, và mở ra.

Đứng bên ngoài là Valentine. Mái tóc nâu búi gọn, vài sợi ướt mưa bết vào thái dương. Khuôn mặt cô gầy và hốc hác hơn trước, những đường nét trở nên khắc khổ vì chiến tranh. Đôi mắt trũng sâu, mang thứ ánh nhìn của một người vừa đi qua một mất mát lớn, nhưng chưa kịp tìm chỗ dựa để hồi sức.

Không vòng vo, không chào hỏi. Valentine ôm trước ngực một chiếc hộp gỗ sẫm màu, cũ kỹ, như thể đã theo chân ai đó qua nhiều dặm đường. Cô đưa ra, bàn tay hơi run, giọng trầm xuống, ngắt quãng như từng từ đều nặng quá sức:
"Đây là... di nguyện của Christopher. Anh ấy muốn... bà giữ."

Sylvia nhận lấy. Ngón tay chạm vào nắp hộp lạnh buốt, lớp gỗ nhẵn nhưng vẫn còn vết xước của thời gian. Nàng ngẩng lên, định hỏi "Tại sao?", nhưng ánh mắt Valentine đã khiến câu hỏi tắt lịm. Trong ánh nhìn ấy có nỗi đau còn mới nguyên, xen lẫn một nét bối rối - như thể chính cô cũng không thật sự hiểu hết ý nghĩa của việc mình đang làm.

Valentine hít sâu, rồi nói tiếp, giọng khàn hẳn đi:
"Anh ấy... đã sống hạnh phúc với tôi. Nhưng tôi không hiểu... tại sao lại muốn... những thứ này ở bên bà. Có lẽ... chỉ ông ấy mới biết."

Sylvia mím môi, im lặng. Chiếc hộp trên tay như nặng hơn hẳn, nặng vì nàng đã đoán được lý do. Dù tình yêu đã bị mài mòn và tất cả đã vỡ vụn từ lâu, Christopher vẫn giữ cho nàng một phần tình cảm... không còn là tình yêu say đắm như thuở đầu, nhưng đủ để gọi là một sự tha thứ. Và chính sự tha thứ ấy mới khiến cổ họng nàng nghẹn lại.

Nàng cúi nhìn chiếc hộp, rồi đột ngột ngẩng lên, giọng trầm và chậm rãi:
"Huân chương này... chắc chắn là vì hy sinh. Làm sao... Christopher mất?"
Ngừng một nhịp, nàng hỏi tiếp, như muốn xác nhận một điều đã biết trước:
"Ở tuổi ấy... ông ấy sẽ không bị gọi đi, trừ khi tự nguyện, đúng không?"

Valentine khẽ gật. Đôi bàn tay trong găng da, ướt mưa, nắm chặt lại trước khi cô đáp. Giọng cô nặng như rơi từng chữ:
"Ngay khi chiến tranh bùng nổ, anh ấy viết đơn tình nguyện. Nói rằng... 'Vì danh dự và bổn phận, tôi không thể đứng ngoài khi đất nước cần'. Họ đưa anh ấy trở lại Royal Artillery, Lữ đoàn 53 ở Kent và Sussex... phần lớn thời gian là huấn luyện chiến thuật pháo phòng không, cố vấn bảo vệ bờ biển miền Nam. Nhưng hôm 26 tháng Tám... một trận không kích lớn. Máy bay Đức đánh dữ dội vào bờ biển Kent. Anh ấy lẽ ra có thể rút lui... nhưng ở lại chỉ huy tổ pháo cuối cùng bảo vệ bến cảng. Một quả bom rơi gần... sức ép và mảnh đạn... đã kết thúc mọi thứ ngay tại chỗ."

Cô nuốt xuống, giọng hạ thấp, như sợ chính mình không đủ sức nói ra:
"Người ta truy tặng anh ấy OBE. Tôi đã giữ... nhưng anh ấy muốn phần còn lại... ở đây."

Sylvia lặng im. Tin ấy rơi vào nàng như một khối đá thả xuống hồ - không gợn sóng, chỉ chìm sâu, kéo theo mọi thứ xuống đáy tối. Valentine không đợi một lời cảm ơn. Cô xoay người, bóng dáng thẳng nhưng bước chân chậm, rồi biến mất nơi hành lang ẩm tối.

Cánh cửa khép lại, tiếng khung gỗ chạm nhau vang khô khốc. Sylvia đứng yên, vẫn ôm chiếc hộp. Rồi nàng bước vào phòng khách, đặt nó lên bàn, ngồi xuống ghế. Những ngón tay mảnh khảnh mở nắp hộp ra chậm rãi, như thể vẫn ôm một hy vọng vô lý rằng bên trong không phải là dấu chấm hết.

Trong hộp: huân chương OBE sáng lặng lẽ dưới ánh đèn bàn, một chiếc bút máy bạc đã mòn vết cầm, và một tấm ảnh nhỏ, cũ đến mức viền đã sờn: nàng và Christopher, thời trẻ, đứng trước ngôi nhà ở Yorkshire, nắng chiều đổ lên vai cả hai. Trong ảnh, nàng mỉm cười, còn hắn thì nghiêng đầu nhìn nàng - ánh mắt ấy... Sylvia biết sẽ không bao giờ quay lại.

Bàn tay nàng run khi chạm vào mép ảnh. Cảm giác tiếc nuối dâng lên, cuồn cuộn như con sóng mạnh ập vào bờ cát mong manh, cuốn trôi mọi lời bào chữa từng dựng lên để tự vệ. Và Sylvia hiểu - điều duy nhất còn lại giữa nàng và Christopher giờ đây chỉ là một thứ tình nghĩa mong manh, nhận ra thì đã muộn hơn cả muộn.

Bên ngoài, mưa vẫn rơi. Trong phòng, Sylvia ngồi bất động, mắt dừng ở những kỷ vật không hẹn ngày trở lại. Và lần đầu tiên, nàng cảm thấy rõ rệt rằng... sự im lặng có thể nặng hơn cả tiếng khóc.

Nàng vẫn ngồi đó, ánh mắt chưa rời tấm ảnh trong tay. Tiếng mưa ngoài phố đều đặn, va vào ô cửa sổ như gõ nhịp tang chậm rãi. Căn phòng vẫn sáng đèn, nhưng nàng cảm giác như bóng tối đã bắt đầu len vào, phủ kín những khoảng trống giữa các đồ đạc quen thuộc.

Trên bàn, ngoài chiếc hộp của Christopher, vẫn còn chiếc hộp di vật của Michael - nàng chưa cất đi từ tối hôm trước. Chúng nằm song song, cách nhau chỉ một gang tay, như hai mốc thời gian đánh dấu những mất mát nối liền nhau, khiến không gian bỗng trở nên chật hẹp, ngột ngạt.

Nàng đưa tay chạm vào nắp hộp của Michael. Bàn tay hơi run, không biết vì lạnh hay vì một thứ gì khác đang len vào tận đáy tim. Nắp hộp bật mở, để lộ huy hiệu phi đội, chiếc đồng hồ quả quýt xước cũ, mảnh vải cháy xém từ khoang lái... và tấm ảnh chụp cậu trong bộ quân phục, ánh mắt nghiêm nghị không hướng vào ống kính.

Nàng nhìn luân phiên giữa hai tấm ảnh - Michael và Christopher. Cha và con. Một người rời khỏi cuộc đời nàng mười ba năm trước bằng cánh cửa của sự xa cách, một người rời đi lâu hơn thế bằng những vết rạn không bao giờ hàn gắn. Và giờ đây, họ gặp nhau ở cùng một nơi... một nơi mà nàng không thể nào chạm tới.

Bất giác, nàng thấy sống mũi mình cay xè. Một tiếng thở dài bật ra, sâu và nặng như vừa trút cả một đời. Nàng nhận ra, trong tất cả những năm tháng qua, nàng đã không thực sự nghĩ về họ - không theo cách của một người vợ, một người mẹ. Giữa những dạ tiệc, những cơn say, những trò đấu trí với đời, nàng đã để cho tình cảm trở thành thứ xa xỉ, và bây giờ, khi muốn với lấy... nó đã hóa thành khoảng trống.

Nàng khẽ khàng đặt hai tấm ảnh lại vào chỗ cũ. Hai chiếc hộp vẫn nằm đó, im lặng và bất động, như hai nấm mồ thu nhỏ trong căn phòng. Nàng ngồi thẳng lưng, đôi mắt khép lại trong thoáng chốc, như để giữ lấy hình ảnh cuối cùng của họ trong trí nhớ. Nhưng hình ảnh ấy không phải những bữa cơm sum họp hay những khoảnh khắc thân mật, mà là hai bóng lưng đi xa, không ngoái lại.

Tiếng mưa ngoài phố bỗng lớn hơn, như muốn nhấn chìm tất cả. Nàng không khóc. Nước mắt đã rơi từ đêm qua, và sáng nay, nó chỉ còn là một khoảng khô rát trong cổ họng. Nàng chỉ ngồi, tay đặt nhẹ lên cả hai chiếc hộp, như người giữ chìa khóa của một căn phòng mà mình không còn can đảm mở ra nữa.

Ở giây phút ấy, nàng hiểu một sự thật đơn giản nhưng tàn nhẫn: kể từ hôm nay, nàng không còn ai trên thế giới này gọi mình là "mẹ", và cũng không còn ai gọi nàng bằng cái tên đã gắn bó cả thanh xuân - "vợ".

Bên ngoài, còi báo động phòng không vang lên, dài và chói, xé toạc bầu không khí, nhưng nàng vẫn không cử động. Nàng ngồi yên, giữa hai chiếc hộp gỗ, để mặc cho tiếng còi và bóng tối tràn vào, như thể chúng là phần duy nhất còn lại để chia sẻ với nàng nỗi mất mát này.

Nàng bỗng nhớ lại câu nói của Valentine, câu nói ngắn ngủi nhưng đọng lại trong tâm trí như một mũi kim mảnh: "Có lẽ... chỉ ông ấy mới biết." Đúng vậy, chỉ Christopher mới biết vì sao hắn lại để những món này ở lại với nàng. Không một lời giải thích, không một bức thư gửi kèm, chỉ có chiếc hộp gỗ và vài kỷ vật lặng lẽ nằm bên trong. Và giờ đây, với nàng, chúng giống như một lời tha thứ muộn màng - thứ tha đủ sức phá tan lớp vỏ kiêu hãnh nàng đã cố dựng lên suốt cả đời để bảo vệ bản thân khỏi mọi yếu mềm.

Bên ngoài, mưa đã ngớt, nhưng phố xá không sáng bừng trở lại. Thay vào đó, thành phố chìm trong một thứ tĩnh lặng khác lạ - không phải sự bình yên của chiến thắng, mà là sự trống rỗng sau khi tiếng súng cuối cùng đã im, khi khói bụi tan đi và chỉ còn lại khoảng lặng để đếm lại những mất mát. Trong căn phòng, ánh đèn bàn vàng nhạt soi rõ hai chiếc hộp gỗ nằm kề nhau trên bàn - một của Michael, một của Christopher - như hai dấu chấm hết đặt sát nhau trên cùng một dòng đời.

Nàng khép cả hai chiếc hộp lại, xếp chồng lên nhau. Bàn tay vẫn đặt trên nắp, hơi ấm da thịt truyền vào mặt gỗ lạnh, như sợ chỉ cần buông ra, ai đó sẽ mang chúng đi mất. Cảm giác ấy không giống việc giữ một món đồ, mà giống như bám lấy phần cuối cùng còn lại của một đời sống đã vụn nát.

Đêm ấy, nàng không thay đồ, không tháo trang sức. Vẫn nguyên chiếc váy lụa mềm, vẫn chuỗi ngọc trai đứt đã được buộc tạm, nàng ngồi tựa vào lưng ghế bành. Ngoài cửa sổ, bầu trời xám chì treo lơ lửng, nặng nề như tấm rèm khổng lồ chưa chịu cuốn lên. Ánh sáng đầu tiên của rạng đông chỉ vừa chạm tới mép mái nhà xa xa, yếu ớt và lạnh lẽo.

Nàng ngồi như thế cho tới khi đêm hoàn toàn rút lui, không một phút chợp mắt. Trong tâm trí, những hình ảnh của Christopher và Michael cứ thay nhau hiện ra - không theo thứ tự, không theo logic, mà lẫn lộn giữa những khoảnh khắc đã từng ấm áp và những khoảng trống không bao giờ được lấp đầy. Và khi ánh sáng buổi sớm dần tràn vào, nàng hiểu rằng từ hôm nay, thứ nàng phải sống cùng không còn là những con người ấy, mà là hai chiếc hộp gỗ - hai cánh cửa đã khép lại vĩnh viễn.

---

Ngày hòa bình lập lại, London bừng sáng như một bức tranh đang cháy. Quốc kỳ treo dọc theo những con phố chính, những dải băng màu tung bay nơi khung cửa sổ, và tiếng chuông nhà thờ đổ dồn vào không khí đặc quánh tiếng hò reo. Quảng trường Trafalgar chật cứng người, biển người như một dòng sông cuộn trào. Sylvia đứng ở rìa đám đông, chiếc mũ rộng vành kéo xuống thấp, che bớt ánh bạc nơi tóc mai. Nàng không đến đây để mừng chiến thắng. Nàng cũng chẳng thể nói rõ vì sao mình có mặt. Có lẽ... chỉ là vì những bóng người đang trở về từ chiến trường.

Hàng ngũ binh sĩ diễu qua trong tiếng nhạc quân hành, những gương mặt rám nắng rạng rỡ, đôi mắt ánh lên sự nhẹ nhõm của kẻ vừa bước qua lằn ranh sinh tử. Trên khán đài, những bà mẹ, những người vợ và những cô em gái lao vào vòng tay người thân, ôm ghì như sợ buông ra là mất. Sylvia vẫn đứng yên, ánh mắt lướt qua từng gương mặt, cho đến khi nó dừng lại...

Valentine. Mái tóc nâu mềm được vấn gọn sau gáy, bộ váy xanh giản dị khiến cô nổi bật giữa biển người. Cạnh cô là một chàng trai trẻ trong quân phục, dáng cao, vai rộng, đứng thẳng như cột cờ. Chỉ một cái nghiêng đầu, một ánh nhìn điềm tĩnh, Sylvia đã nhận ra ngay - cậu ta mang trong mình từng đường nét của Christopher. Không phải là Christopher bằng xương bằng thịt, nhưng là bản sao sống động đến mức khiến nàng thoáng sững người: sống mũi thẳng, khóe môi, và cả cách cậu đưa tay che nắng cho mẹ.

Ký ức xưa kéo về như một sợi chỉ mảnh siết quanh tim. Sylvia nhớ lại cái ngày gặp Valentine trước rời dinh thự Groby, khi cô ta còn mang trong mình đứa con của Christopher. Chỉ cần thoáng tính nhẩm, nàng biết chàng trai ấy kém Michael - con trai nàng - hơn một con giáp. Đã năm năm trôi qua kể từ ngày Michael hy sinh, con nàng nếu còn sống giờ đã 36 tuổi, còn con trai của Valentine vẫn mới ngoài hai mươi.

Một sự cay đắng lặng lẽ lan ra khắp ngực. Con của Christopher và Valentine được sống để lớn khôn, để đứng đây, để mặc quân phục trở về trong tiếng reo hò. Còn con trai nàng... sẽ mãi mãi dừng lại ở tuổi 31. Không thêm được một mùa hè nào nữa, không già đi thêm một nếp nhăn nào nữa.

Khung cảnh chiến thắng này - những vòng tay đoàn tụ, những cái ôm xiết đến nghẹt thở - lẽ ra nàng cũng phải có một chỗ trong đó. Nhưng giờ đây, nàng chỉ là kẻ đứng ngoài, nhìn một thế giới mà mình đã đánh mất mãi mãi. Niềm vui chiến thắng, với nàng, giờ chỉ là một khái niệm rỗng.

Đám đông hò reo khi đoàn quân tiến đến gần hơn. Sylvia thấy Valentine nghiêng đầu, vòng tay ôm lấy con trai mình, thì thầm điều gì đó khiến cậu bật cười. Một khoảnh khắc đơn giản, nhưng từng cử động, từng cái chạm ấy như một mũi dao chậm rãi ấn sâu vào lồng ngực nàng. Bởi nàng cũng từng có khoảnh khắc như thế - đã đánh mất - và sẽ không bao giờ lấy lại được.

Tiếng nhạc quân hành hòa với những tràng pháo tay dậy lên thành một cơn sóng âm thanh, nhưng Sylvia lùi lại, để đám đông nuốt lấy mình. Mùi thuốc súng phảng phất, mùi mồ hôi của lính trở về, mùi cờ mới nhuộm đỏ tươi trộn lẫn vào nhau thành một thứ hương vị chiến thắng. Nhưng với nàng, tất cả chỉ còn là mùi kim loại lạnh của hai tấm huy chương nằm bất động trong chiếc hộp gỗ ở nhà.

Khi đoàn binh khuất dần sau góc phố, Sylvia quay lưng. Sau lưng nàng, tiếng reo hò vẫn vỡ òa. Trước mắt nàng, chỉ còn một con đường dài trải đầy bóng tối. Và ở cuối con đường ấy... không còn ai chờ.

---

Mười năm sau chiến tranh, London đã phủi sạch lớp bụi xám và tháo bỏ những tấm rèm tối thời tắt đèn. Mayfair lại sáng rực mỗi tối, tiếng nhạc jazz hòa cùng tiếng ly pha lê va nhau lan khắp những khung cửa rộng mở. Phụ nữ lại mặc váy lụa quét sàn, tóc uốn sóng, môi đỏ, tay đeo găng mỏng. Nhưng giữa những bữa tiệc ấy, Sylvia - nay đã ngoài sáu mươi - nổi bật theo một cách khác.

Nàng vẫn mặc đẹp, vẫn đội mũ pillbox chuẩn xác về góc độ, vẫn giữ lưng thẳng và bước đi với dáng uy nghiêm của một quý bà thượng lưu. Thế nhưng những ai quen mắt sẽ nhận ra nàng không còn đứng giữa những vòng chuyện trò náo nhiệt, không còn là tâm điểm của những lời bàn tán như thuở nào. Giờ đây, người ta thường thấy nàng chọn một chiếc bàn nhỏ gần cửa sổ, ly rượu chỉ vơi nửa, ánh mắt lặng lẽ dõi ra ngoài phố. Khi có người bắt chuyện, nàng mỉm cười vừa đủ lịch thiệp, đáp vài câu gọn gàng, rồi lại chìm vào im lặng.

Giới Mayfair đồn rằng sau chiến tranh, Sylvia đã bán đi một nửa tài sản, giữ lại căn hộ áp mái ở London và một trang viên nhỏ tại Yorkshire. Mỗi năm, vào cùng một ngày, nàng rời London, biến mất trong một tuần. Không ai biết nàng làm gì, nhưng người làm ở Yorkshire kể rằng đã nhiều lần thấy nàng đứng rất lâu trước hai ngôi mộ cạnh nhau ở nghĩa trang Brookwood - một khắc tên Christopher, một khắc tên Michael.

Ở các buổi tiệc, hình ảnh Sylvia giờ đã trở thành thói quen thị giác: xuất hiện đúng giờ, trao một nụ cười nhã nhặn, rời đi trước nửa đêm. Trong căn hộ áp mái, hai chiếc hộp gỗ vẫn nằm nguyên trên bàn trang điểm, lớp gỗ sẫm lên theo năm tháng. Thỉnh thoảng, khi đêm đã xuống và London chỉ còn tiếng xe ngựa muộn lẫn tiếng gió trên mái, nàng mở hộp ra, chạm vào huân chương bạc lạnh, vào tấm ảnh đã sờn viền - không để khóc, mà để nhớ rằng có những thứ đáng giá hơn mọi lời khen, mọi ánh đèn, mọi bức chân dung treo trong phòng khách.

Cả đời, Sylvia sống giữa xa hoa, nhưng từ sau hai mất mát ấy, nàng không còn tìm kiếm sự công nhận từ xã hội. Nàng giữ lại một thứ duy nhất: sự im lặng đủ sâu để không ai chạm tới, và đủ nặng để chính nàng cũng khó mà thoát ra.

Vào một buổi chiều mùa thu năm 1955. London khoác màu vàng rực của lá, trời se lạnh vừa đủ để người ta choàng thêm một dải khăn lụa. Sylvia ngồi trong quán trà Fortnum & Mason, nơi nàng vẫn lui tới vào những ngày vắng khách. Ly Darjeeling trước mặt đã nguội quá nửa, nhưng nàng không gọi thay.

Cánh cửa quán mở ra. Một người đàn ông lớn tuổi, dáng cao, khoác áo choàng dạ màu xám than, bước vào. Ông vừa bước vừa quét mắt khắp phòng, và dừng lại ngay khi thấy nàng. Trong giây lát, Sylvia nhận ra ánh nhìn ấy - dù đã nhạt màu theo năm tháng.

"Lady Tietjens?" Ông cất giọng trầm, lịch sự, pha chút ngạc nhiên.
Nàng khẽ gật, đôi mắt hơi nheo lại để nhận diện. "Colonel Graham... đã lâu không gặp."

Ông mỉm cười, đến bàn nàng, trao vài lời hỏi thăm ngắn gọn. Rồi ông mở chiếc cặp da đã sờn, lấy ra một phong thư vàng úa màu, đặt xuống bàn.
"Tôi tìm thấy cái này khi dọn lại tủ hồ sơ cũ của đơn vị. Là của Christopher... nhưng chưa bao giờ được gửi đi."

Bàn tay Sylvia khựng lại trên quai ly trà. Nàng nhận lấy phong thư, ngón tay vuốt dọc mép giấy đã giòn. Khi lật ra, con chữ nghiêng nghiêng quen thuộc hiện rõ - nét chữ của Christopher, gọn gàng nhưng luôn hơi nghiêng về bên phải, như thể ông vội viết mà vẫn cố giữ kỷ luật.

Bức thư không dài. Viết trong một đêm ở Dover, trước một đợt không kích. Ông kể về công việc, về những người lính trẻ, về tiếng sóng đêm đập vào bờ kè. Cuối thư, ông viết: nếu chiến tranh lấy đi ông, mong Sylvia đừng nhớ ông như một người chồng tệ hại, mà hãy nhớ ông như một người đàn ông đã từng, dù vụng về, yêu nàng bằng tất cả những gì mình có.

Sylvia đọc chậm, như để khắc từng chữ vào trí nhớ. Mỗi câu chữ vừa là nhát dao khoét vào lòng kiêu hãnh của nàng, vừa là liều thuốc muộn màng nàng chưa bao giờ biết mình cần. Khi gấp thư lại, nàng ngẩng lên, giọng trầm hơn, đôi mắt trong hơn lúc ông mới bước vào.
"Cảm ơn ông, Colonel. Giá như... tôi được đọc nó mười lăm năm trước."

Graham nghiêng đầu, chậm rãi đáp: "Christopher không phải người dễ bày tỏ. Nhưng... tôi tin ông ấy sẽ mỉm cười, nếu biết lá thư đã đến tay bà."

Khi Colonel Graham rời quán, Sylvia vẫn ngồi nguyên tại chỗ, lá thư đặt trong tay như một vật vừa nặng vừa mong manh. Ngoài phố, gió thu cuốn những chiếc lá vàng xoáy tròn rồi tan vào khoảng không, như đang tìm một lối về xa xăm. Nàng cúi xuống, đọc lại bức thư lần nữa, từng chữ của Christopher như khắc sâu vào lớp ký ức vốn đã phủ bụi: "Nếu chiến tranh lấy đi tôi, xin đừng nhớ tôi như một người chồng tệ hại, mà như một người đàn ông đã từng, dù vụng về, yêu em bằng tất cả những gì mình có."

Lần đầu tiên sau nhiều năm, Sylvia cảm thấy một thứ gì đó dịch chuyển trong mình. Không phải sự tha thứ trọn vẹn, cũng không phải một niềm vui ấm áp - mà là cảm giác những bức tường im lặng quanh mình đang hé ra một khe cửa nhỏ. Qua khe cửa ấy, gió ùa vào, mang theo một mùi hương cũ của những ngày chưa tan vỡ. Nàng hiểu, cánh cửa đó không dẫn trở lại những ánh đèn rực rỡ, tiếng cười và những đêm dài ở Mayfair, mà dẫn ra một con đường khác - vắng hơn, tĩnh hơn, nhưng có lẽ thật hơn với chính mình.

Vài tuần sau, Sylvia thôi không xuất hiện trong những bữa tiệc dạ vũ hay các buổi trà chiều sang trọng. Thỉnh thoảng người ta thấy nàng ở nhà thờ St. George's Hanover Square vào sáng Chủ nhật, hoặc thoáng qua bóng dáng trên chuyến tàu hướng Bắc, gương mặt khuất sau tấm mạng che mỏng. Rồi tin tức về nàng dần thưa vắng, cho đến khi gần như không ai ở London còn biết nàng đang sống ra sao.

Nàng bán căn hộ áp mái từng là niềm kiêu hãnh của mình, chỉ giữ lại trang viên nhỏ ở Yorkshire - nơi cách nghĩa trang Brookwood chỉ vài dặm đường. Không ai cần hỏi, cũng không ai nhận được lời giải thích, nhưng lý do thì rõ như ban ngày: nàng muốn ở gần hai ngôi mộ nằm cạnh nhau, nơi khắc tên Christopher và Michael. Nàng muốn chắc chắn rằng sẽ không bao giờ có một mùa thu nào trôi qua mà những tấm bia ấy lạnh lẽo, không ai lau sạch sương mốc, hay thiếu vắng bó huệ trắng vào tháng Tám.

Điều khiến những người từng quen nàng ngỡ ngàng hơn cả là sự thay đổi trong đức tin. Sylvia - người từng mỉa mai những kẻ tìm niềm an ủi trong tôn giáo, coi đó là thứ dành cho kẻ yếu - giờ lại trở thành một tín hữu thành kính. Nàng dự lễ đều đặn, đọc Kinh Thánh mỗi tối trước khi ngủ, không bao giờ bỏ qua lễ Phục sinh hay Giáng sinh. Không phải vì nàng bất ngờ "tìm thấy Chúa" trong nghĩa thần diệu, mà bởi nàng cần một điểm tựa - một niềm tin đủ lớn để gánh vác những tháng năm còn lại, vừa để chuộc lại lỗi lầm, vừa để xoa dịu bản án lặng lẽ mà lương tâm nàng đã tuyên ra từ hơn hai thập kỷ trước.

Những người làm trong trang viên kể lại rằng, vào những buổi sáng mùa đông khi sương trắng còn quấn quanh những hàng tường vi, họ thường thấy Sylvia khoác áo choàng len sẫm, tay ôm một bó hoa nhỏ, bước chậm rãi trên con đường lát sỏi dẫn ra nghĩa trang. Nàng không bao giờ ở lại lâu - chỉ đứng đó, đầu cúi thấp, đôi môi khẽ mấp máy lời cầu nguyện, rồi quay đi. Dáng lưng thẳng tắp, nhưng trong từng bước chân là một sức nặng mà không ai nhìn thấy.

Thời gian trôi, Sylvia già đi, tóc bạc dần, nhưng vẻ kiêu hãnh của nàng vẫn còn nguyên như một nét khắc sâu không thể xóa. Chỉ khác là trong ánh mắt đã không còn ngọn lửa tranh thắng của những năm tuổi trẻ; thay vào đó là một sự tĩnh lặng, của người đã hiểu rõ giá trị và cái giá của đời mình - và đã chấp nhận cả hai.

Càng bước sâu vào những năm tháng cuối đời, khi tuổi tác đã chạm đến con số mà ít ai có thể mơ tới - bảy mươi, tám mươi, rồi chín mươi, và cuối cùng là tròn một thế kỷ - Sylvia như dần rũ bỏ hết những lớp vỏ phù hoa đã từng bao bọc mình. Nàng vẫn là một quý bà thượng lưu giàu có, vẫn giữ dáng lưng thẳng và cốt cách sang trọng, nhưng ánh sáng của những bữa tiệc xa hoa, tiếng ly pha lê chạm nhau, và những vòng trò chuyện náo nhiệt dưới đèn chùm pha lê giờ chỉ còn là hồi ức xa vắng. Từ khi dọn về trang viên nhỏ ở Yorkshire, nàng chưa từng một lần quay lại Mayfair dự tiệc. Thay vào đó, mỗi ngày của nàng xoay quanh một lịch trình không thay đổi: sáng sớm, bước ra khỏi phòng ngủ vẫn còn vương hơi lạnh của sương mai, khoác chiếc áo choàng len, cài chặt khuy, rồi ra nhà thờ làng.

Ban đầu, người ta nghĩ đó chỉ là một thói quen tuổi già, nhưng càng nhiều năm trôi qua, càng rõ rằng đây là một sự gắn bó không thể phá vỡ. Nàng không bỏ sót một ngày nào đến nghe giảng kinh. Dù mưa phùn hay tuyết phủ, dù sương dày đến mức con đường lát sỏi dẫn tới nhà thờ như biến mất, Sylvia vẫn hiện diện, ngồi ở hàng ghế thứ ba bên trái, tay đan chặt vào nhau trong những giờ đọc kinh. Ở tuổi mà phần lớn con người tìm đến sự nghỉ ngơi tuyệt đối, nàng lại tìm được niềm vui và sự thanh thản trong không gian tĩnh mịch, trước tượng Đức Mẹ bằng đá cẩm thạch trắng. Mỗi khi ánh nến lung linh chiếu lên khuôn mặt Đức Mẹ, Sylvia cảm thấy như mình được ai đó ôm lấy, được bao dung, được tha thứ - điều mà cả đời nàng không dám chắc mình xứng đáng.

Không ai trong làng có thể hình dung đây từng là người đàn bà nổi tiếng một thời ở London vì sự sắc sảo, kiêu kỳ, và đôi khi là tàn nhẫn. Nàng đã thôi là Sylvia của những ngày sốc nổi, háo thắng, chỉ biết nghĩ đến mình. Thay vào đó, nàng trở nên trầm mặc, tĩnh lặng, như một hồ nước sâu không gợn sóng, nhưng bên dưới vẫn còn những dòng chảy âm ỉ. Có những buổi chiều mùa đông, khi bóng hoàng hôn nhuộm tím cả cánh đồng quanh trang viên, nàng ngồi hàng giờ trong nhà nguyện nhỏ, mắt nhắm hờ, tay lần chuỗi tràng hạt, miệng lẩm nhẩm những lời cầu nguyện bằng một giọng nhẹ đến mức gần như hòa vào tiếng gió rít ngoài cửa kính.

Không chỉ là niềm tin tôn giáo, đó còn là một cách Sylvia chuộc lại những lỗi lầm mà nàng biết mình đã gây ra - với Christopher, với Michael, và với chính tuổi trẻ của mình. Mỗi lần quỳ trước bàn thờ, nàng không chỉ cầu xin Chúa tha thứ, mà còn thì thầm với hai người đàn ông đã rời khỏi đời nàng từ quá lâu, kể cho họ nghe những việc nàng đã làm, những mùa hoa huệ nàng đã đặt lên mộ, những mùa đông nàng đã quét sạch lớp tuyết phủ trên bia đá. Và cũng chính vì điều đó, nàng sống lâu một cách kỳ lạ - không phải vì ham sống, mà vì một nỗi lo cố hữu: rằng nếu mình rời đi, sẽ chẳng còn ai thay mình chăm sóc hai ngôi mộ cạnh nhau ở Brookwood.

Thế giới bên ngoài đổi thay không ngừng, nhưng trong trang viên ấy, thời gian như ngừng lại. Nàng già đi, chậm rãi nhưng kiên định, để từng ngày trôi qua trong vòng tuần hoàn của kinh nguyện, thăm mộ, và giữ yên tĩnh cho tâm hồn. Và dường như, càng gần đến cuối con đường đời, sự gắn bó của nàng với Chúa càng trở nên sâu đậm, như một sợi dây dẫn nàng ra khỏi vùng tối của những năm tháng trẻ dại, đưa nàng tới một thứ bình yên mà nàng chưa từng biết đến - bình yên không đến từ ánh đèn rực rỡ hay những lời tán dương, mà từ việc mỗi sáng thức dậy biết rằng mình vẫn còn một ngày để yêu, để nhớ, và để chuộc lỗi.

Vị linh mục già của nhà thờ St. George's ở Yorkshire - người đã nhiều năm chứng kiến Sylvia ngồi ở hàng ghế thứ ba bên trái, ngay dưới ánh sáng dịu vàng hắt xuống từ ô cửa kính màu - vốn không phải kiểu người hay kể lể về giáo dân của mình. Nhưng mỗi khi ai đó nhắc đến "quý bà trang viên nhỏ trên đồi", ông sẽ khẽ mỉm cười, chậm rãi đặt tách trà xuống, rồi bắt đầu nói với giọng cân nhắc từng chữ, như thể đang mở ra một cuốn sách cũ đã lâu không ai chạm đến.

Ông nhớ rõ buổi sáng mùa đông năm ấy - lần đầu Sylvia bước vào nhà thờ. Gió lạnh từ đồng trống ùa vào theo cánh cửa gỗ già nua, khẽ lay những dải khăn ren trắng phủ trên bàn thờ. Tiếng giày cao gót của nàng vang đều trên nền đá lát, chậm rãi nhưng chắc chắn. Nàng khoác áo choàng dạ đen, đội mũ pillbox tinh tế, găng tay da ôm sát, tất cả đều toát lên vẻ sang trọng của giới thượng lưu London. Nhưng vẻ ngoài ấy không che được sự xa cách trong ánh mắt: Sylvia không hát thánh ca, không quỳ lâu khi cầu nguyện, chỉ ngồi lặng, đôi mắt nhìn thẳng lên bàn thờ như muốn dò xét hơn là tin tưởng.

"Bà ấy đến đây không phải vì đã tin Chúa," vị linh mục từng tâm sự với một người bạn đồng tu, "mà vì đang tìm một điều gì đó để bám vào. Giống như người đứng giữa bão, đưa tay ra tìm một sợi dây."

Nhưng theo thời gian, ông nhận ra sự thay đổi đến không ồn ào, không phô trương, mà bền bỉ như rễ cây ăn sâu xuống lòng đất. Sylvia không bỏ sót một buổi lễ nào, kể cả những sáng đông tuyết phủ trắng mái nhà. Nàng ngồi im lặng suốt phần giảng, lắng nghe từng câu, và mỗi khi đọc lời xưng tội, giọng nàng trầm nhưng rõ, như muốn để từng chữ bay thẳng lên Thiên đường.

Điều khiến ông tin sự thay đổi ấy là thật, không chỉ ở sự hiện diện đều đặn, mà ở cách nàng sống ngoài những giờ cầu nguyện. Sylvia âm thầm tài trợ cho nhà thờ sửa lại mái ngói, thay toàn bộ hàng ghế gỗ đã mục, dựng lại cây đàn organ cổ. Nàng kiên quyết không để tên mình khắc lên bảng tri ân, chỉ nói với cha xứ: "Nhà Chúa không cần ai biết đến kẻ dâng tặng, miễn là tiếng hát vẫn vang và mái nguyện đường không dột khi mưa."

Một lần, khi một cậu bé mồ côi trong làng muốn vào trường dòng nhưng gia đình nuôi không đủ tiền, Sylvia đã lặng lẽ đóng toàn bộ học phí, gửi kèm một bộ Kinh Thánh mới bọc da, không ghi tên người tặng. Khi vị linh mục hỏi lý do, nàng chỉ đáp: "Vì một người từng nói với tôi rằng, đời người hiếm khi có cơ hội làm lại. Nếu đã có, hãy giúp họ nắm lấy."

"Có những người đến với Chúa vì sợ hãi," vị linh mục nói, "có người vì thói quen, có người vì tìm kiếm sự cứu rỗi. Bà Sylvia đến đây vì cả ba. Nhưng điều quan trọng là... bà ấy đã tìm thấy."

Người dân Yorkshire vốn không hay tò mò chuyện riêng của nhau, nhưng "quý bà Sylvia" lại là một ngoại lệ. Không phải vì nàng từng nổi danh ở London - những chuyện đó với dân quê chỉ là mây gió xa xôi - mà vì họ tận mắt chứng kiến sự biến đổi nơi nàng.

Bà cụ Mabel, người bán hoa ở chợ làng, kể rằng sáng Chủ nhật nào Sylvia cũng ghé mua một bó huệ trắng và vài cành hồng trà. "Bà ấy chẳng bao giờ mặc cả, cũng không hỏi giá. Chỉ bảo tôi chọn cho bó đẹp nhất. Tôi biết chúng được đem tới nghĩa trang, vì chiều nào tôi cũng thấy dấu chân mới trên con đường sỏi dẫn vào đó."

Bác nông dân Thomas, làm việc ở cánh đồng giáp trang viên, nhớ rõ hình ảnh Sylvia trong những ngày đông khắc nghiệt: "Có tuyết dày đến đâu, bà ấy vẫn đi bộ sang nhà thờ. Lưng thẳng, tay ôm cuốn Kinh Thánh, cứ như chẳng thấy lạnh. Chúng tôi còn ngại ra khỏi nhà, mà bà ấy thì chưa bao giờ vắng."

Bọn trẻ trong làng lại nhớ đến Sylvia theo cách khác: mỗi mùa Giáng sinh, nàng gửi những túi quà nhỏ gồm vài thanh chocolate, một chiếc khăn len, đôi khi là một quyển sách bìa cứng đẹp đẽ. Không bao giờ kèm lời nhắn, nhưng lũ trẻ đều biết đó là quà của "quý bà ở trang viên".

Khi nghe những câu chuyện ấy, vị linh mục chỉ mỉm cười. Ông nói: "Bà ấy không còn là người phụ nữ tìm đến nhà thờ vì trống rỗng. Giờ đây, bà ấy ở lại vì đã tìm được một chỗ để đặt trái tim mình."

Và thế là, dù vẫn sống giữa sự giàu sang, Sylvia đã trở thành một phần của Yorkshire theo cách lặng lẽ nhất - như một ngọn nến đặt trước tượng Đức Mẹ, sáng lên mỗi buổi sớm và tắt đi khi đêm xuống, ngày này qua ngày khác, cho tới tận cuối đời.

---

Buổi sáng Chúa nhật hôm ấy, bầu trời Yorkshire phủ một màu xám dịu, hơi ẩm từ những cánh đồng cỏ lan vào từng hơi thở, mang theo mùi ngai ngái của mùa thu muộn. Tiếng chuông nhà thờ St. George's vang dài, trầm và ấm, ngân qua thung lũng rồi tan vào màn sương mỏng. Sylvia bước vào từ cửa chính, áo choàng len tối màu ôm gọn lấy dáng người, mũ pillbox cài ngay ngắn, găng tay da đen ôm sát từng ngón. Bước chân nàng đều đặn trên nền đá lát, vang lên thứ âm thanh nhỏ nhưng rõ, như tiếng gõ nhịp của một người đã quen với trật tự và kỷ luật riêng. Vẻ ngoài của nàng vẫn chuẩn mực của một quý bà thượng lưu, nhưng trong đôi mắt, sự lặng lẽ của nhiều năm sống trong tĩnh mịch đã hằn sâu.

Nàng ngồi xuống hàng ghế thứ ba bên trái - chỗ quen thuộc suốt bao mùa lễ. Ánh sáng từ cửa kính màu phía trên hắt xuống vai nàng thành những vệt xanh, đỏ, vàng đan xen, tựa như những mảng ký ức rời rạc. Không khí trong nhà thờ là sự hòa quyện của mùi sáp nến, gỗ sồi già và hương hoa huệ trắng đặt nơi bàn thờ, tất cả tạo thành một không gian vừa trang nghiêm vừa gợi về những kỷ niệm xa xưa.

Hôm nay, vị linh mục già chọn một chủ đề tưởng chừng ai cũng thuộc lòng: tội tà dâm. Ông mở sách Xuất Hành, rồi chuyển sang Lê-vi, cuối cùng là thư Thánh Phao-lô, đọc từng câu bằng giọng trầm nhưng không nặng nề. Điều Răn thứ sáu vang lên giữa sự im phăng phắc của giáo đường: "Ngươi chớ phạm tội ngoại tình." Ông không nói như một người đang kết tội, mà như một người đã nhiều lần chứng kiến linh hồn con người bị hoại dần vì thứ tội lỗi này - một căn bệnh âm thầm nhưng tàn phá tận gốc.

Ông nhắc lại lời Kinh Thánh: "Trong Cựu Ước, tội tà dâm bị xem là đại ác, chống nghịch lại Chúa" (Sáng Thế Ký 39:9). Người phạm tội này sẽ bị tử hình (Lê-vi Ký 20:10). Sứ đồ Phao-lô cảnh báo rằng đây là tội phạm đến chính thân thể mình (I Cô-rinh-tô 6:18). Ông dừng lại một nhịp, rồi nói rõ: "Bất kỳ ai, nam hay nữ, khi chưa hoặc không còn ở trong giao ước hôn nhân Chúa đã thiết lập, mà ăn ở với nhau, thì đều phạm tội tà dâm trước mặt Chúa."

Tiếp đó, ông đọc lời Chúa Giê-xu: "Các ngươi có nghe lời phán rằng: Ngươi chớ phạm tội tà dâm. Song Ta phán cho các ngươi biết: Hễ ai ngó đàn bà mà động tình tham muốn, thì trong lòng đã phạm tội tà dâm cùng người rồi" (Ma-thi-ơ 5:27-28). Rồi ông giải thích: "Tội này bắt đầu từ trong ý nghĩ. Chỉ một khoảnh khắc để dục vọng chiếm lấy tâm trí, nó sẽ bén rễ. Và từ rễ ấy, tội lỗi lớn lên thành hành động."

Ông kể câu chuyện vua Đa-vít - một vị vua kính sợ Chúa, nhưng chỉ một ánh nhìn thoáng qua khi thấy Bát-sê-ba tắm đã dẫn đến tội tà dâm, rồi là tội giết chồng bà (II Sa-mu-ên 11:2-17). "Không ai là miễn nhiễm," ông nói, "Ngay cả người mạnh mẽ nhất, nếu lơ là, cũng sẽ gục ngã."

Linh mục liệt kê những hình thức tà dâm trong đời sống hiện đại: ngoại tình, gian dâm, mua bán dâm, đồng tính luyến ái, loạn luân... rồi đọc tiếp lời cảnh báo trong Ê-phê-sô 5:5: "Kẻ tà dâm, ô uế, tham lam... chẳng được dự phần cơ nghiệp của Nước Đấng Christ và Đức Chúa Trời." Ông ngẩng lên, ánh mắt quét khắp giáo đường: "Điều răn này không chỉ dành cho người đã lập gia đình, mà cho cả người độc thân. Bất kỳ ai cũng có thể vấp ngã. Và khi đã vấp, phải lập tức ăn năn, phải tìm lại sự trong sạch, trước mặt Chúa và trước mặt người bạn đời."

Cuối bài giảng, ông đọc lời thống hối của Đa-vít: "Của lễ đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là tâm thần đau thương. Đức Chúa Trời ôi! Lòng đau thương thống hối Chúa không khinh dễ đâu" (Thi-thiên 51:17). Rồi ông khép sách lại, giọng chậm rãi: "Không ai có thể đổi lại quá khứ. Nhưng ai cũng có thể chọn cách sống cho phần đời còn lại, và đó là cách duy nhất để chuộc lại lỗi lầm."

Mỗi câu, mỗi chữ như rơi thẳng vào tâm trí Sylvia. Nàng nghe và thấy như đang soi vào một tấm gương lớn, nhưng gương ấy không phản chiếu người phụ nữ hơn tám mươi tuổi đang ngồi đây, mà hiện lên bóng dáng người đàn bà trẻ mấy chục năm trước - trong ánh đèn vàng của những phòng tiệc ở London, ly rượu vang đỏ trên tay, môi cười mỉa mai trước mọi lời can ngăn, trái tim phó mặc cho những ham muốn chớp nhoáng. Nàng nhớ rõ từng gương mặt, từng bữa tối, từng lần bước về nhà trong im lặng, cái nhìn lạnh lùng và chán nản của Christopher, sự xa cách lớn dần giữa họ, và cuối cùng là bóng lưng Michael bỏ đi không một lần quay lại.

Tất cả những điều ấy - nàng chợt hiểu - đều đã được cảnh báo từ lâu, trong những câu chữ nàng từng coi là giáo điều của người xưa. Nhưng khi ấy, nàng không muốn nghe. Hoặc có nghe, cũng đã tự nhủ rằng mình không cần đến nó. Và giờ, những lời hôm nay như tiếng búa gõ xuống, không chỉ vào trí óc, mà vào tận sâu phần lương tâm mà nàng tưởng đã chết từ lâu.

Sylvia cảm giác từng câu chữ như đang đánh thẳng vào phần sâu kín nhất của trí nhớ mình. Nàng không còn nghe thấy tiếng gió lùa qua ô cửa kính màu, không còn cảm nhận được hơi lạnh của mùa thu Yorkshire len vào lòng bàn tay - chỉ còn lại một thứ âm thanh rền rĩ từ bên trong, tiếng vọng của quá khứ mà nàng đã cố chôn vùi.

Nàng cũng nhớ, trước khi lấy Christopher, mình đã không giữ sự tinh sạch mà giáo lý đã dạy từ nhỏ. Trong những buổi lễ của thời thiếu nữ, nàng vẫn đọc thuộc làu những điều răn, vẫn tôn kính Đức Mẹ, nhưng khi đứng trước những ham muốn và trò quyền lực của con tim, nàng đã tự nhủ rằng luật Chúa chỉ là lời răn cho kẻ khác, còn nàng đủ thông minh để bẻ cong chúng. Nàng đã để mối quan hệ thân xác xảy ra trước hôn nhân, rồi lại dùng chính kết quả ấy để buộc Christopher cưới mình - không phải vì tình yêu, mà vì một thứ kiêu hãnh trẻ dại muốn thắng bằng mọi giá.

Sau khi cưới, nàng không một lần nghĩ đến lời thề trước bàn thờ Chúa. Nàng tìm kiếm khoái cảm và sự khẳng định bản thân trong những vòng tay khác, tin rằng chỉ cần giữ vẻ ngoài đoan trang thì không ai có quyền phán xét. Nàng đã bỏ sang Pháp cùng nhân tình, coi hôn nhân như tấm bình phong, coi chồng như một quân cờ để mặc cả với đời.

Khi linh mục nhắc đến vua Đa-vít và Bát-sê-ba, Sylvia thấy mình như chính nhân vật trong câu chuyện ấy - chỉ khác rằng, nàng không có can đảm ăn năn ngay sau khi phạm tội, mà để nó kéo dài hàng năm trời, gieo thêm đắng cay và mất mát cho cả chính mình lẫn người khác. Michael, đứa con mà nàng yêu thương, cũng đã mất đi giữa cơn xoáy của chiến tranh và sự chia rẽ trong gia đình - một vết thương mà giờ nàng mới thấy rõ là cái giá mà tội lỗi của mình cũng góp phần gây nên.

Khi tiếng chuông cuối buổi lễ vang lên, Sylvia ngồi lại lâu hơn mọi khi. Hàng ghế đá trống trải, ánh nến trên bàn thờ lay động, và mùi sáp nến quyện trong hơi lạnh. Nàng đứng dậy, bước đến gần linh mục, đôi găng tay da vẫn chưa tháo ra nhưng giọng đã run khẽ:
"Thưa Cha, con muốn xưng tội."

Vị linh mục già nhìn nàng một lúc lâu, như muốn chắc rằng đây không phải là một quyết định vội vàng. Nhưng khi thấy ánh mắt nàng - ánh mắt của một người đã đi gần trọn quãng đường đời và chỉ còn khao khát được tha thứ - ông khẽ gật đầu, dẫn nàng vào phòng xưng tội.

Khi cánh cửa khép lại, Sylvia quỳ xuống, bàn tay siết chặt nhau, và lần đầu tiên sau hàng chục năm, nàng thốt ra hết những gì đã đè nặng trái tim mình. Không có lời biện hộ, không có sự tô vẽ - chỉ có một lời thú nhận chân thật và một khát vọng được cứu rỗi, để nếu một ngày Chúa gọi về, nàng có thể ngẩng đầu mà bước tới.

Trong bóng tối dịu mờ của phòng xưng tội, chỉ có ánh sáng mỏng manh xuyên qua tấm lưới gỗ ngăn hai bên, hắt lên khuôn mặt những vệt vàng nhạt như hơi thở của một ngọn nến sắp tàn. Hương nhang còn vương từ thánh lễ sáng hòa lẫn với mùi gỗ cổ lâu năm, tạo nên thứ mùi vừa ấm vừa nặng trĩu, như thể chính bốn bức vách cũng đang chất chứa những lời thú tội và những tiếng thở dài đã thấm vào từng thớ gỗ qua bao năm tháng.

Vị linh mục già chậm rãi làm dấu thánh giá, giọng trầm và rõ, mang âm hưởng của một nghi thức đã lặp lại hàng nghìn lần nhưng chưa bao giờ mất đi sự thiêng liêng:
"Nhân danh Cha, và Con, và Thánh Thần. Con hãy xưng tội, hỡi con."

Sylvia hít sâu một hơi, như thể cần gom hết can đảm còn sót lại trong đời. Giọng nàng khi cất lên thấp, chậm, và nặng như từng chữ đều phải kéo lên từ một đáy sâu đầy bùn tối:
"Thưa Cha... con đã phạm tội tà dâm. Không chỉ một lần, mà là nhiều lần, và từ rất lâu rồi... Con sinh ra trong một gia đình Công giáo, con thuộc lòng các điều răn, con từng nghe biết ý Chúa từ thuở nhỏ. Nhưng khi còn trẻ... con đã không giữ mình."

Bên kia tấm lưới gỗ, vị linh mục không chen ngang, chỉ khẽ nghiêng đầu, đôi tay đan lại trên đùi, ánh mắt như đang nhìn xuyên qua những lớp năm tháng để thấy một linh hồn trần trụi.

"Con đã... quan hệ thể xác trước hôn nhân... với một người đàn ông tên Drake. Khi ấy, con mang thai. Con không muốn bị xã hội khinh miệt, cũng không muốn đánh mất vị trí của mình. Con đã... tìm một quý ông để gánh cái thai ấy. Và con đã tìm thấy Christopher... Một người chồng hoàn hảo trên mọi phương diện - địa vị, danh dự, học thức. Con đã... quyến rũ anh ta. Chúng con... đã ăn ở với nhau ngay trên chuyến tàu trở về London, không phải vì con yêu anh ấy, mà chỉ để hợp pháp hóa đứa trẻ trong bụng."

Nàng ngừng lại, đôi bàn tay trong găng siết chặt đến mức khớp ngón tay trắng bệch.
"Christopher đã nghi ngờ... khi đứa bé chào đời chỉ vài tháng sau lễ cưới. Con cũng... không biết chắc nó là con của anh ấy hay của Drake. Và... tệ hơn nữa, thưa Cha..." - giọng nàng khẽ run, nhưng vẫn đi tiếp, như một con người đang bước xuống tận cùng vực thẳm - "Ngay đêm trước khi bước lên lễ đường cưới Christopher, con đã... ở cùng Drake. Con biết rõ mình đang làm gì, nhưng con vẫn làm. Không phải vì yêu, mà vì... con không muốn buông bỏ quyền lực và sự kiểm soát mà con tin rằng mình đang nắm giữ."

Bên kia, vị linh mục khẽ thở dài, tiếng thở hòa vào bóng tối như một lời thương xót lặng lẽ:
"Con của ta... con đã hiểu rằng những việc ấy là chống lại Điều Răn thứ sáu, và là phản bội giao ước hôn nhân - không chỉ về thể xác mà cả về tinh thần?"

"Vâng, thưa Cha. Con đã biết... nhưng chỉ thật sự nhận ra hết sự nghiêm trọng của nó... khi mọi hậu quả đã giáng xuống. Hôn nhân của con tan vỡ. Đứa con trai duy nhất... ra trận, rồi chết mà không một lần báo tin cho mẹ. Và bây giờ, khi con đã già... con mới thấy tất cả những điều ấy đã được Chúa cảnh báo từ lâu trong Kinh Thánh. Nhưng khi ấy... con không hề muốn biết, hoặc biết mà cố tình phớt lờ."

Bóng tối trong phòng xưng tội như nuốt trọn mọi sắc màu, chỉ để lại ánh sáng vàng mỏng tang hắt qua tấm lưới gỗ ngăn hai người. Mùi gỗ sồi cũ, hơi ấm của sáp nến còn sót lại từ thánh lễ sáng, hòa cùng hương nhang thoang thoảng - tất cả như phủ lên không gian một tấm màn nặng trĩu, khiến từng hơi thở cũng trở nên chậm rãi hơn.

Sylvia ngồi đó, thẳng lưng như thói quen bao năm của một quý bà thượng lưu, nhưng đôi bàn tay đã siết chặt vào nhau, những ngón tay trong găng lụa run nhè nhẹ. Ánh mắt nàng hướng xuống tấm gỗ đã mòn bóng vì bao thế hệ giáo dân quỳ nơi đây. Nàng hít một hơi sâu, như gom hết can đảm để nói tiếp:

"Thưa Cha... con phải nói thật. Con đã từng... yêu Christopher. Không phải thứ tình cảm thoáng qua, mà là thứ tình khiến con, dù bao năm qua đi, vẫn muốn giữ lấy anh ấy như báu vật. Nhưng... con đã không biết cách giữ."

Bên kia tấm lưới, vị linh mục không lên tiếng, chỉ khẽ nghiêng đầu như muốn nói rằng ông vẫn đang lắng nghe, và sẽ không bỏ sót một lời nào.

"Anh ấy là một quý ông đúng nghĩa - tử tế, chính trực, nhưng cũng... cứng nhắc và bảo thủ. Con đáng lẽ phải hiểu, một người đàn ông như thế sẽ không biết nói những lời mật ngọt, sẽ không bộc lộ cơn ghen dữ dội, sẽ không cuống cuồng chạy theo níu giữ như các vai nam chính trên sân khấu kịch mà con từng say mê. Con đáng lẽ... phải chấp nhận anh ấy như vốn là. Nhưng con lại không. Con muốn hơn thế. Con muốn thấy anh mất bình tĩnh vì con, muốn thấy một lần anh phá bỏ nguyên tắc chỉ vì không muốn mất vợ. Con khao khát một ánh mắt ghen, một cái siết tay mạnh mẽ... thứ mà anh không bao giờ cho."

Nàng nuốt khan. Trong đôi găng lụa, khớp tay nàng đã trắng bệch vì siết quá chặt.
"Nhưng điều con nhận lại... chỉ là sự điềm đạm. Ngay cả khi con cố tình khiêu khích, ngay cả khi con làm những điều mà bất cứ người chồng nào cũng sẽ nổi giận... anh ấy vẫn bình thản như 'người dưng'. Con đã coi sự bình tĩnh ấy là hờ hững, coi lòng kiên nhẫn ấy là lạnh lùng. Con đã cảm thấy... bị tổn thương, bị coi nhẹ. Và thay vì tìm cách hàn gắn, con đã chọn con đường tồi tệ nhất."

Một khoảng lặng. Chỉ còn tiếng thở đều của vị linh mục và tiếng tim đập trong lồng ngực nàng.

"Con đã lao vào những mối tình vụng trộm. Không chỉ vì dục vọng... mà vì cái tôi của con. Con muốn trừng phạt Christopher. Con muốn anh ấy ghen, muốn anh ấy mất kiểm soát, muốn anh ấy đau vì con. Nhưng con đã sai. Anh ấy không nổi giận, không chạy đến giật con khỏi tay người khác. Anh ấy... chỉ im lặng chịu đựng. Và sự im lặng ấy... lại càng khiến con cay đắng hơn."

Giọng nàng chùng xuống, như tràn ra từ một vết nứt sâu:
"Thế rồi con bỏ sang Pháp với tình nhân. Con tưởng như thế sẽ khiến anh ấy hoảng sợ, hoặc nổi giận đến mức tìm con. Nhưng không. Christopher vẫn im lặng. Không oán thán, không van nài, cũng không nguyền rủa. Sự bình thản của anh... khiến con thấy mình như vô hình. Và khi con nhận ra... thì lòng con vừa đau đớn, vừa đầy thù hận. Con đã thề sẽ 'phá nát' cuộc đời anh, như một cách để trả đũa cho cảm giác bị bỏ rơi mà chính con... tự tạo ra."

Sylvia dừng lại, hít một hơi sâu, rồi thốt ra những lời tiếp theo như đẩy một viên đá nặng ra khỏi ngực:
"Con biết... con là nguồn xung đột lớn nhất trong hôn nhân này. Con vừa không chịu nổi việc bị Christopher thờ ơ, vừa không chịu sống theo khuôn phép làm vợ mà anh ấy mong muốn. Con luôn nổi loạn, bất an, tìm mọi cách phá vỡ những gì anh ấy cố gắng giữ gìn. Và rồi... chính con đã đẩy anh ấy đến chỗ mà một người như anh sẽ không bao giờ tự bước vào - phá bỏ nguyên tắc của mình, và... phạm tội tà dâm. Anh ấy đã tìm đến một người phụ nữ khác, yêu cô ấy... trong khi vẫn là chồng con. Con biết... nếu con không đối xử với anh như thế, điều ấy sẽ không bao giờ xảy ra. Anh ấy... sẽ chết mà không bao giờ phản bội lời thề hôn nhân của mình."

Đến đây, nàng khẽ ngẩng đầu, ánh mắt đã nhòe nước, nhưng giọng lại rõ ràng, như một nhát dao lạnh lẽo rạch thẳng vào lòng mình:
"Thưa Cha... con đã yêu, nhưng con cũng đã phá hủy. Con đã giữ lấy người đàn ông quý giá nhất đời mình... theo cách tồi tệ nhất có thể."

Vị linh mục thở ra, một tiếng thở chậm và sâu, rồi cất lời, giọng ông trầm, chậm rãi như từng tiếng chuông ngân:
"Con ạ... yêu không sai. Nhưng yêu mà muốn biến người mình yêu thành hình bóng theo ý mình... thì tình yêu ấy sẽ trở thành xiềng xích cho cả hai. Xiềng xích đó cuối cùng cũng gãy... và kéo theo tất cả. Giờ, điều con cần tìm... không phải là sự ghen tuông hay những cơn bốc đồng, mà là sự bình an trong tâm hồn, để nếu Chúa ban cho con một cơ hội yêu lần nữa, con sẽ biết trân trọng mà không phá hủy."

Sylvia im lặng. Trong im lặng ấy, một giọt nước mắt rơi xuống, thấm vào lớp găng lụa, nóng hổi. Nàng biết, dù được xá tội, gánh nặng này sẽ còn ở đó, nhưng ít nhất... nàng đã đặt viên đá đầu tiên trên con đường chuộc lỗi.

Sau khi vị linh mục khẽ gật đầu, ánh mắt hiền hòa mà nghiêm nghị như mời nàng nói tiếp, Sylvia vẫn ngồi bất động hồi lâu. Ánh mắt nàng mờ đục, dán vào tấm gỗ ngăn đã sẫm màu theo năm tháng, như muốn xuyên qua nó để tìm về một miền ký ức mà nàng đã hàng trăm lần cố quên nhưng chẳng bao giờ quên được. Rồi giọng nàng vang lên, khàn và trầm, kéo theo từng đợt ân hận đã nén quá lâu:

"Thưa Cha... mỗi khi nghĩ lại, con thấy chính mình thật khốn nạn. Con đã bỏ chồng... bỏ mặc anh giữa chiến tranh, để chạy theo nhân tình - ngay khi anh đang ở ngoài mặt trận, giữa bom đạn và cái chết. Đáng lẽ, nếu còn một chút lương tri, con phải ở lại, viết cho anh một lá thư động viên, hay ít nhất... là đợi anh trở về. Nhưng con đã không làm thế. Con đã chọn con đường hèn hạ nhất."

Nàng cúi đầu, hít vào một hơi dài, như muốn nuốt hết vị đắng đang trào lên cổ họng, rồi tiếp:
"Rồi một ngày, anh trở về London để dưỡng thương... Sau một trận pháo kích, anh bị chấn động nặng, trí nhớ suy giảm. Người ta gọi đó là 'sốc vỏ đạn'. Anh mất ngủ triền miên, đôi khi đứng lặng hàng giờ như người mộng du, rồi lại quên đến mức phải ngồi đọc Bách khoa toàn thư như một học trò nhỏ, chỉ để nhặt nhạnh lại những mảnh kiến thức chiến tranh đã cướp mất. Thưa Cha, anh trở về từ chiến trường, thân thể và tâm trí đều bị tàn phá, và giữa London thời chiến, anh lại phải hứng chịu một trận bão khác - từ chính con."

Ngón tay nàng run lên, nhưng giọng vẫn đều đặn, như buộc bản thân phải dồn hết mọi lỗi lầm ra ánh sáng:
"Do đã chán gã tình nhân bên Pháp, lại nhận ra... không ai tốt hơn chồng, con quay về. Nhưng... không phải để hàn gắn. Con quay về chỉ để tiếp tục hành hạ. Ngay cả mẹ ruột con cũng chứng kiến cảnh ấy. Một buổi sáng, chỉ vì một lời qua tiếng lại, con đã giận dữ... ném thẳng đĩa thức ăn vào người Christopher. Ngay trước mặt mẹ con, thưa Cha. Con đã tước đi thể diện cuối cùng của anh."

Nàng dừng lại, hít vào một hơi run rẩy, rồi như nuốt xuống một viên đá sắc lạnh:
"Con nghi ngờ anh ngoại tình với cô gái tên Valentine, chỉ vì biết anh có qua lại giúp đỡ bà Wannop - mẹ cô ấy - viết báo tuyên truyền, sau khi bà ấy chuyển về London. Con thấy bất công... tại sao con lại có quyền ghen, dù chẳng có bằng chứng, còn anh... suốt bao năm, chưa từng ghen dù biết rõ con đã ăn nằm với kẻ khác, thậm chí theo họ sang tận Pháp? Con từng coi đó là yếu đuối. Giờ... con mới biết, đó là phẩm hạnh mà con chưa từng xứng đáng được hưởng."

Một thoáng trầm mặc, rồi nàng nói tiếp, giọng chậm rãi hơn, như đang cố đặt lại từng mảnh sự thật cho đúng vị trí:
"Thực ra, Christopher hầu như không gặp Valentine, ngoại trừ một lần... Gia đình Valentine lúc ấy đang cho một nữ hoạt động suffragette trốn cảnh sát. Để giúp cô ấy thoát khỏi vòng vây, bà Wannop đã nhờ Christopher đánh lạc hướng. Anh nhận lời, đánh xe ngựa chở Valentine cùng một người bạn tên Gertie rời khỏi vùng nguy hiểm, rồi đưa người phụ nữ ấy đến nơi an toàn. Và... trên đường về, chỉ còn anh và Valentine, giữa màn sương dày của vùng quê Anh quốc."

Nàng khẽ nhắm mắt, như hình dung ra khung cảnh ấy lần nữa:
"Họ trò chuyện suốt đêm. Từ văn chương Latinh - thứ Valentine am hiểu sâu sắc - đến những nguyên tắc đạo đức cổ điển mà Christopher tôn thờ. Dù ở cạnh nhau cả đêm, anh vẫn không làm điều gì quá phận. Christopher... tôn trọng cô ấy. Anh nhìn thấy ở cô một trí tuệ trong sáng, một tâm hồn chính trực, nhiệt huyết và vị tha. Những điều ấy... đã làm sống lại trong anh niềm tin vào một tình yêu thuần khiết, thứ mà chiến tranh và... chính con đã khiến anh mất dần."

Bàn tay nàng co lại trong găng lụa, móng tay bấm vào lòng bàn tay như muốn ghim chặt từng chữ:
"Anh yêu mến vẻ đẹp tâm hồn của Valentine, nhưng vẫn giằng co giữa tình cảm ấy và bổn phận làm chồng. Christopher không cho phép mình phản bội hôn ước - ngay cả khi con đã phản bội anh từ lâu. Cho nên, suốt một thời gian dài, anh kiềm chế, giữ mối quan hệ ấy trong sáng bất chấp mọi lời đồn. Còn Valentine... cô ấy cũng ngưỡng mộ trí tuệ và tư cách của anh, dần yêu thầm anh, nhưng không vượt qua giới hạn. Cô ấy biết rõ anh đã có vợ. Cô ấy không muốn phá vỡ gia đình người khác. Thưa Cha... họ sẽ chẳng bao giờ đến với nhau nếu con không tự tay phá nốt chút tình cảm mong manh còn lại giữa mình và Christopher."

Giọng Sylvia trầm xuống, gần như chìm vào nỗi hư không của chính mình:
"Chính con... đã đẩy họ về phía nhau. Con đã lấy hết mọi lý do để anh giữ trọn lời thề. Và khi cuối cùng... anh phá bỏ nó, đó là vì con đã hủy hết những gì đáng để anh bảo vệ."

Bên kia, vị linh mục vẫn lặng yên, chỉ có đôi bàn tay đang đan chặt hơn trên mặt gối gỗ, như thể ông cũng đang cảm thấy sức nặng của câu chuyện này.

Vị linh mục ngồi lặng trong khoang tòa giải tội, ánh mắt khuất trong bóng tối, chỉ có bàn tay khẽ lần từng hạt mân côi. Mỗi tiếng hạt va vào nhau vang lên nhỏ nhoi mà rắn rỏi, như nhịp đếm của thời gian trong một không gian không còn gì ngoài sự thật và lòng người. Ông chậm rãi cất tiếng, giọng trầm và đều, vang vọng như tiếng chuông ngân trong nhà nguyện vắng:

"Con ạ... Cha đã nghe hết, và Cha tin con không tìm cách che giấu về những gì đã qua. Nhưng con có thực sự nhận ra... sự khác biệt giữa tình yêu mà con dành cho Christopher và thứ tình cảm đã nảy nở giữa Christopher với cô gái Valentine ấy không?"

Sylvia siết chặt đôi bàn tay trong găng lụa. Tiếng da cọ nhẹ vào nhau khe khẽ, như chính sự im lặng của nàng đang thú nhận nhiều hơn bất cứ lời nào. Nàng không đáp.

"Con yêu Christopher," vị linh mục tiếp tục, "nhưng đó là một tình yêu đòi hỏi và chiếm hữu. Con muốn anh ấy yêu con theo cách con hình dung: nổi giận khi con khiêu khích, ghen tuông khi con rời xa, phá bỏ nguyên tắc chỉ để giữ con lại. Con muốn tình yêu ấy bùng nổ thành cơn bốc đồng, muốn thấy anh mất kiểm soát để chứng minh rằng anh cần con hơn tất thảy. Nhưng con không hiểu rằng... với một người đàn ông như Christopher, tình yêu lại được đo bằng cách anh giữ trọn lời thề, bảo toàn danh dự của cả hai, kể cả khi trái tim anh đang bị tổn thương."

Ông ngừng lại một nhịp, ánh mắt như xuyên qua tấm lưới gỗ mỏng, chạm vào tận tầng sâu nhất trong tâm can người phụ nữ đối diện:
"Valentine... yêu anh ấy khác. Cô ta yêu bằng sự tôn trọng, bằng cách giữ cho anh ấy nguyên vẹn là chính mình. Cô ấy không ép anh phản bội điều gì, không buộc anh phải hạ mình để chứng minh tình cảm. Cô ấy để anh được yêu mà không phải dối với lương tâm mình. Và chính điều ấy... lại khiến thứ tình yêu giữa họ, dù không lời thề nguyền, vẫn mạnh mẽ hơn bất cứ cơn say đắm bốc đồng nào con từng cố gắng tạo ra."

Một luồng lạnh chậm rãi chạy dọc sống lưng Sylvia. Những lời ấy như kéo tấm rèm che xuống, để nàng nhìn rõ một cảnh tượng mà trước đây nàng luôn né tránh: Christopher vẫn là chính anh - còn nàng thì chưa bao giờ yêu anh bằng sự bình an.

"Con đã tự tay cắt đứt sợi dây ràng buộc giữa mình và Christopher," vị linh mục nói chậm rãi hơn, như muốn đóng từng nhát đinh vào quan tài của sự ngụy biện, "bởi con không chịu yêu anh theo cách anh cần được yêu. Con muốn tình yêu phục tùng ý mình, thay vì cúi xuống học cách yêu sao cho người mình yêu được sống trong thanh thản. Và khi con đẩy anh ra xa, sẽ có một người khác bước vào khoảng trống ấy. Người đó không cần làm gì nhiều - chỉ cần không bắt anh phản bội chính mình."

Sylvia cúi đầu, đôi vai khẽ rung, nhưng không phải vì phản kháng - mà vì cảm giác một điều gì đó bên trong vừa sụp xuống. Không còn niềm kiêu hãnh, không còn cả lớp áo ngụy trang mà nàng đã khoác để sống sót qua bao năm, chỉ còn trơ lại một sự thật đau đớn: nàng đã không biết cách yêu.

Giọng vị linh mục lúc này trở nên nhẹ hơn, nhưng vẫn vang vọng như tiếng chuông cuối cùng trong buổi kinh chiều:
"Con đã phạm nhiều tội, nhưng tội lớn nhất... là yêu mà không biết giữ cho tình yêu ấy được lành mạnh. Nếu con thật sự muốn chuộc lỗi, hãy học cách yêu theo một con đường khác, một con đường con chưa từng bước đi - yêu mà không phá hủy, yêu mà không buộc người kia từ bỏ chính mình. Và con phải chấp nhận rằng... có thể, khi con học được điều đó, người ấy sẽ không còn thuộc về con nữa."

Sylvia vẫn ngồi bất động. Bên ngoài tấm lưới gỗ, ánh sáng từ một ô cửa nhỏ hắt vào, yếu ớt nhưng sắc lạnh, soi rõ từng đường nhăn trên khuôn mặt nàng - những vết sẹo của kiêu hãnh, ghen tuông và những trận chiến mà nàng đã thua ngay từ khi chưa bắt đầu.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com