Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Throwables and consumables

grenade 手榴弹 shǒuliúdàn

grenade[shorter] 雷 léi

smoke 烟 yān

-----

Med 药 yào

Medkit 医疗箱 yī liáo xiāng

Medkit(Laptop)[slang] 电脑 diàn nǎo

First Aid Kit 急救包 jí jiù bāo

Bandage 绷带 bēng dài

-----

Adrenaline 肾上腺素 shèn shàng xiàn sù

Painkiller 止痛药 zhǐ tòng yào

Painkiller[abbr] 止痛 zhǐ tòng

Energy drink 能量饮料 néng liàng yǐn liào

Energy drink[abbr] 饮料 yǐn liào

-----

Gasoline 油 yóu

-----

Ammo 子弹 zǐ dàn

Five five six(556) 五五六 wǔ wǔ liù

Seven six two(762) 七六二 qī liù èr

9 millimeter(9mm) 九毫米 jiǔ háo mǐ

Point 45(.45) 点四五 diǎn sì wǔ

12 Gauge 十二号 shí èr hào

shotgun ammo[slang] 喷子子弹 pēn zǐ zǐ dàn

Magnum(AWM) 马格南 mǎ gé nán



Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com